Vòng 25
02:45 ngày 07/02/2024
Motherwell
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Ross County
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
2.05
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Ross County Ross County
Andy Halliday 1 - 0
Kiến tạo: Thelonius Bair
match goal
8'
Blair Spittal 2 - 0
Kiến tạo: Andy Halliday
match goal
22'
32'
match yellow.png George Harmon
Thelonius Bair 3 - 0 match pen
38'
46'
match change Josh Reid
Ra sân: Cameron Borthwick Jackson
Lennon Miller
Ra sân: Andy Halliday
match change
49'
62'
match change Michee Efete
Ra sân: Will Nightingale
62'
match change Max Sheaf
Ra sân: Eli King
Calum Butcher match yellow.png
65'
71'
match change Brandon Khela
Ra sân: Jordan White
71'
match change Josh Sims
Ra sân: George Harmon
Adam Devine
Ra sân: Harry Paton
match change
76'
Sam Nicholson
Ra sân: Stephen Odonnell
match change
76'
Shane Blaney
Ra sân: Paul McGinn
match change
77'
Lennon Miller match yellow.png
80'
Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Thelonius Bair
match change
81'
82'
match yellow.png Teddy Jenks
Blair Spittal 4 - 0
Kiến tạo: Georgie Gent
match goal
87'
Jackson Valencia Mosquera 5 - 0
Kiến tạo: Blair Spittal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Ross County Ross County
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
320
 
Số đường chuyền
 
468
66%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
42
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
127
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shane Blaney
38
Lennon Miller
21
Adam Devine
19
Sam Nicholson
28
Jackson Valencia Mosquera
15
Dan Casey
13
Aston Oxborough
27
Jili Buyabu
30
Mark Ferrie
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
3-4-1-2 Ross County Ross County
1
Kelly
16
McGinn
66
Butcher
5
Mugabi
3
Gent
11
Halliday
17
Zdravkov...
2
Odonnell
7
2
Spittal
12
Paton
14
Bair
40
Wickens
28
Ayina
35
Nighting...
3
Jackson
4
Brown
21
Jenks
18
King
16
Harmon
10
Dhanda
15
Murray
26
White

Substitutes

19
Brandon Khela
12
Max Sheaf
11
Josh Sims
43
Josh Reid
24
Michee Efete
17
Jay Henderson
27
Eamonn Brophy
41
Ross Logan
14
Victor Loturi
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Shane Blaney 20
Lennon Miller 38
Adam Devine 21
Sam Nicholson 19
Jackson Valencia Mosquera 28
Dan Casey 15
Aston Oxborough 13
Jili Buyabu 27
Mark Ferrie 30
Motherwell Ross County
19 Brandon Khela
12 Max Sheaf
11 Josh Sims
43 Josh Reid
24 Michee Efete
17 Jay Henderson
27 Eamonn Brophy
41 Ross Logan
14 Victor Loturi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 44%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
44% Kiểm soát bóng 43.6%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Ross County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
7
HT-H/FT-T
2
4
1
5
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
4
3
6
2

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Calum Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 18 6.56
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 21 8.04
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 0 20 10 50% 5 1 53 7.01
7 Blair Spittal Midfielder 3 2 3 37 29 78.38% 2 1 53 8.52
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 26 6.72
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 24 8 33.33% 1 9 34 7.38
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 26 7.2
12 Harry Paton Midfielder 2 1 0 17 14 82.35% 0 0 32 7.26
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 25 7.1
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 4 2 1 13 9 69.23% 0 2 27 7.68
38 Lennon Miller Midfielder 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.43
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 13 0 33 6.94

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 2 1 1 18 10 55.56% 0 5 36 6.32
4 James Brown Defender 0 0 2 33 24 72.73% 9 0 50 6.44
15 Simon Murray Forward 5 1 1 20 16 80% 0 2 33 6.28
35 Will Nightingale Defender 0 0 0 30 20 66.67% 0 5 42 5.92
3 Cameron Borthwick Jackson 0 0 1 29 21 72.41% 1 3 40 6.15
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.02
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 0 0 48 36 75% 4 0 60 6.29
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 1 0 5 6.17
43 Josh Reid Defender 0 0 1 15 11 73.33% 1 2 20 6.38
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.1
16 George Harmon Defender 0 0 1 32 19 59.38% 1 1 48 5.79
21 Teddy Jenks Tiền vệ trụ 1 0 0 27 19 70.37% 0 2 36 6.15
28 Loick Ayina Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 51 5.83
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 59 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ