Vòng Group
21:00 ngày 18/09/2023
Mumbai City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Nassaji Mazandaran
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.94
O 2.25
0.88
U 2.25
0.92
1
3.90
X
3.30
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 0.75
0.61
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
34'
match goal 0 - 1 Ehsan Hosseini
Kiến tạo: Hossein Zamehran
Apuia match yellow.png
45'
62'
match goal 0 - 2 Azadi M. R.
Kiến tạo: Farshid Esmaeili
65'
match yellow.png Vahid Mohammadzadeh
Pereyra Diaz J. match yellow.png
65'
Yoell van Nieff match yellow.png
66'
90'
match yellow.png Mehrdad Abdi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
21
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
499
 
Số đường chuyền
 
373
15
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
14
123
 
Pha tấn công
 
81
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 1
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
54.33% Kiểm soát bóng 31.67%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 2.3
2.6 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 2.8
56% Kiểm soát bóng 44%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (31trận)
Chủ Khách
Nassaji Mazandaran (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
8
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
2
4
6
3