Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Na Uy
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Cyprus
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
0.92
O 3
1.00
U 3
0.80
1
1.14
X
7.00
2
16.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Na Uy Na Uy
Phút
Cyprus Cyprus
Ola Solbakken 1 - 0
Kiến tạo: Erling Haaland
match goal
12'
Fredrik Aursnes match yellow.png
18'
37'
match yellow.png Ioannis Pittas
Erling Haaland 2 - 0 match pen
56'
Sander Berge
Ra sân: Ola Solbakken
match change
58'
Brice Wembangomo
Ra sân: Julian Ryerson
match change
59'
Erling Haaland 3 - 0
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
60'
62'
match change Stelios Andreou
Ra sân: Kostas Pileas
62'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Charalampos Charalampous
62'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Minas Antoniou
70'
match change Demetris Christofi
Ra sân: Ioannis Pittas
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Patrick Berg
match change
74'
Kristoffer Velde
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
88'
Bard Finne
Ra sân: Erling Haaland
match change
88'
Bard Finne match yellow.png
89'
90'
match goal 3 - 1 Grigoris Kastanos
Kiến tạo: Demetris Christofi
90'
match change Giannis Satsias
Ra sân: Ioannis Kousoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Na Uy Na Uy
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
654
 
Số đường chuyền
 
343
91%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
6
9
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
9
4
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
61
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bard Finne
22
Brice Wembangomo
8
Sander Berge
7
Kristoffer Velde
18
Kristian Thorstvedt
2
Stian Gregersen
20
Mats Moller Daehli
11
Mohamed Elyounoussi
12
Mathias Dyngeland
3
Kristoffer Ajer
23
Jorgen Strand Larsen
13
Egil Selvik
Na Uy Na Uy 4-3-3
5-4-1 Cyprus Cyprus
1
Nyland
5
Meling
15
Ostigard
4
Strandbe...
14
Ryerson
16
Aursnes
6
Berg
10
Odegaard
17
Solbakke...
9
Haaland
19
Sorloth
15
Mall
8
Antoniou
6
Gogic
19
Laifis
4
Ioannou
7
Correia
5
Charalam...
13
Kousoulo...
20
Kastanos
14
Pileas
23
Pittas

Substitutes

21
Marinos Tzionis
18
Giannis Satsias
10
Loizos Loizou
16
Stelios Andreou
9
Demetris Christofi
1
Konstantinos Panagiotoudis
22
Neofytos Michail
2
Pavlos Correa
12
Demetris Demetriou
17
Konstantinos Sergiou
11
Marios Elia
3
Marios Antoniades
Đội hình dự bị
Na Uy Na Uy
Bard Finne 21
Brice Wembangomo 22
Sander Berge 8
Kristoffer Velde 7
Kristian Thorstvedt 18
Stian Gregersen 2
Mats Moller Daehli 20
Mohamed Elyounoussi 11
Mathias Dyngeland 12
Kristoffer Ajer 3
Jorgen Strand Larsen 23
Egil Selvik 13
Na Uy Cyprus
21 Marinos Tzionis
18 Giannis Satsias
10 Loizos Loizou
16 Stelios Andreou
9 Demetris Christofi
1 Konstantinos Panagiotoudis
22 Neofytos Michail
2 Pavlos Correa
12 Demetris Demetriou
17 Konstantinos Sergiou
11 Marios Elia
3 Marios Antoniades

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 35%
15.33 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 2.7
5.8 Phạt góc 2.9
1.1 Thẻ vàng 1.8
6.2 Sút trúng cầu môn 2.8
56.4% Kiểm soát bóng 37.3%
10.3 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Na Uy (8trận)
Chủ Khách
Cyprus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.16
4 Stefan Strandberg Trung vệ 2 0 0 94 88 93.62% 0 2 103 6.9
16 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 59 54 91.53% 6 0 74 7.68
21 Bard Finne Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.74
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 0 4 82 71 86.59% 3 0 104 7.72
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 0 30 27 90% 1 0 42 6.42
8 Sander Berge Tiền vệ trụ 2 1 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.35
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 73 67 91.78% 0 0 82 7.46
5 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 1 0 0 57 53 92.98% 2 1 73 6.82
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 47 95.92% 3 0 60 6.73
22 Brice Wembangomo Hậu vệ cánh phải 2 1 1 18 14 77.78% 1 2 29 6.62
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 4 3 1 8 4 50% 1 1 23 8.25
7 Kristoffer Velde Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.9
15 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 1 90 83 92.22% 0 3 98 6.95
18 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.84
17 Ola Solbakken Cánh phải 1 1 3 39 36 92.31% 5 0 48 8.12

Cyprus Cyprus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Demetris Christofi Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.17
15 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 30 6.3
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 26 81.25% 0 0 43 6.81
7 Anderson Correia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 30 83.33% 0 0 48 5.94
4 Nicholas Ioannou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 5.21
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 2 1 0 43 35 81.4% 0 0 61 7.93
8 Minas Antoniou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 26 5.58
23 Ioannis Pittas Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 21 5.68
13 Ioannis Kousoulos Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 43 35 81.4% 0 0 52 5.92
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 52 6.34
21 Marinos Tzionis Cánh trái 1 0 0 13 13 100% 1 0 21 6.36
14 Kostas Pileas Hậu vệ cánh trái 2 2 0 15 11 73.33% 1 0 29 6.2
10 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 6 0 17 6.25
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 21 5.86
18 Giannis Satsias Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
16 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 19 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ