Vòng Qual.
22:59 ngày 17/06/2023
Na Uy
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Scotland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.99
X
3.55
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Na Uy Na Uy
Phút
Scotland Scotland
37'
match yellow.png John McGinn
40'
match yellow.png Jack Hendry
53'
match yellow.png Kieran Tierney
60'
match yellow.png Ryan Porteous
Erling Haaland 1 - 0 match pen
61'
Sander Berge
Ra sân: Ola Solbakken
match change
63'
65'
match change Liam Cooper
Ra sân: Kieran Tierney
78'
match change Billy Gilmour
Ra sân: Callum McGregor
79'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Ryan Christie
79'
match change Kenny Mclean
Ra sân: Ryan Porteous
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
79'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Patrick Berg
match change
84'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
84'
Mats Moller Daehli
Ra sân: Erling Haaland
match change
84'
87'
match goal 1 - 1 Lyndon Dykes
89'
match goal 1 - 2 Kenny Mclean
Kiến tạo: Lyndon Dykes
90'
match change Dominic Hyam
Ra sân: John McGinn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Na Uy Na Uy
Scotland Scotland
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
543
 
Số đường chuyền
 
378
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
32
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
20
4
 
Cản phá thành công
 
5
1
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
74
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mats Moller Daehli
11
Mohamed Elyounoussi
8
Sander Berge
23
Jorgen Strand Larsen
18
Kristian Thorstvedt
22
Bard Finne
2
Stian Gregersen
3
Brice Wembangomo
12
Mathias Dyngeland
7
Hugo Vetlesen
13
Egil Selvik
Na Uy Na Uy 4-3-3
3-4-3 Scotland Scotland
1
Nyland
5
Meling
15
Ostigard
4
Strandbe...
14
Ryerson
16
Aursnes
6
Berg
10
Odegaard
17
Solbakke...
9
Haaland
19
Sorloth
1
Gunn
15
Porteous
13
Hendry
6
Tierney
2
Hickey
4
Mctomina...
8
McGregor
3
Robertso...
11
Christie
9
Dykes
7
McGinn

Substitutes

14
Billy Gilmour
16
Liam Cooper
23
Kenny Mclean
17
Stuart Armstrong
5
Dominic Hyam
12
Liam Kelly
22
Greg Taylor
10
Lawrence Shankland
18
Lewis Ferguson
21
Zander Clark
20
Ryan Jack
19
Kevin Nisbet
Đội hình dự bị
Na Uy Na Uy
Mats Moller Daehli 20
Mohamed Elyounoussi 11
Sander Berge 8
Jorgen Strand Larsen 23
Kristian Thorstvedt 18
Bard Finne 22
Stian Gregersen 2
Brice Wembangomo 3
Mathias Dyngeland 12
Hugo Vetlesen 7
Egil Selvik 13
Na Uy Scotland
14 Billy Gilmour
16 Liam Cooper
23 Kenny Mclean
17 Stuart Armstrong
5 Dominic Hyam
12 Liam Kelly
22 Greg Taylor
10 Lawrence Shankland
18 Lewis Ferguson
21 Zander Clark
20 Ryan Jack
19 Kevin Nisbet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 59%
15.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 2.1
6.2 Sút trúng cầu môn 2.8
56.4% Kiểm soát bóng 53.8%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Na Uy (8trận)
Chủ Khách
Scotland (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.56
4 Stefan Strandberg Trung vệ 0 0 0 81 70 86.42% 0 0 83 6.45
16 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 29 78.38% 1 0 40 6.27
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 0 32 29 90.63% 1 0 39 6.26
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 1 0 19 17 89.47% 0 5 26 6.4
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 37 6.26
5 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 35 97.22% 3 1 47 6.82
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 25 92.59% 1 0 39 6.25
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.21
15 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 72 63 87.5% 0 3 77 6.91
17 Ola Solbakken Cánh phải 1 1 1 14 12 85.71% 1 0 19 6.45

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 1 0 5 3 60% 1 0 19 6.44
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.26
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 18 94.74% 4 1 31 7.01
11 Ryan Christie Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 1 0 16 6.13
6 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 34 6.4
13 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.26
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 27 6.91
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 5 16 6.42
15 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 33 6.61
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 32 6.59
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ