Vòng 9
13:00 ngày 21/04/2024
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.60
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Haruki Yoshida match yellow.png
23'
Akinari Kawazura
Ra sân: Haruki Yoshida
match change
27'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
46'
62'
match change Shinji Kagawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
62'
match change Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Masaya Shibayama
Kennedy Ebbs Mikuni match yellow.png
62'
Kennedy Ebbs Mikuni 1 - 0 match goal
65'
67'
match phan luoi 1 - 1 Kennedy Ebbs Mikuni(OW)
Keiya Shiihashi
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
68'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Takuya Uchida
match change
68'
79'
match yellow.png Capixaba
81'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Capixaba
Kensuke Nagai 2 - 1
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
match goal
82'
Yuki Nogami
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
85'
Ha Chang Rae match yellow.png
87'
Tsukasa Morishima match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
299
 
Số đường chuyền
 
570
17
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
57
 
Pha tấn công
 
140
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Akinari Kawazura
27
Katsuhiro Nakayama
8
Keiya Shiihashi
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
25
Tojiro Kubo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Langerak
5
Yoshida
3
Rae
20
Mikuni
66
Yamanaka
6
Yonemoto
15
Inagaki
34
Uchida
7
Izumi
14
Morishim...
18
Nagai
21
Hyeon
2
Maikuma
24
Toriumi
14
Funaki
6
Noboriza...
48
Shibayam...
10
Tanaka
25
Okuno
77
Fernande...
9
Pereira
27
Capixaba

Substitutes

8
Shinji Kagawa
55
Vitor Frezarin Bueno
34
Hiroto Yamada
31
Keisuke Shimizu
16
Hayato Okuda
38
Sota Kitano
7
Satoki Uejo
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Akinari Kawazura 24
Katsuhiro Nakayama 27
Keiya Shiihashi 8
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Yuki Nogami 2
Yohei Takeda 16
Tojiro Kubo 25
Nagoya Grampus Cerezo Osaka
8 Shinji Kagawa
55 Vitor Frezarin Bueno
34 Hiroto Yamada
31 Keisuke Shimizu
16 Hayato Okuda
38 Sota Kitano
7 Satoki Uejo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 58.33%
9.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.7
3.4 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
44% Kiểm soát bóng 51.9%
12.2 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (12trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 34 7.1
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 34 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 1 6 26 7.4
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 3 0 17 6.6
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 4 12 6.8
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 1 1 5 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 26 20 76.92% 0 1 38 6.7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 1 1 25 23 92% 1 0 46 7.2
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 32 28 87.5% 4 2 47 7.2
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 0 7 6.6
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 39 6.5
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 39 6.5
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 34 6.7
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 25 6.5
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 1 1 0 34 24 70.59% 0 4 47 7.5
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 14 6.6

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 2 28 25 89.29% 0 0 31 7
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 29 6.3
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 80 70 87.5% 0 1 96 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 3 0 0 28 25 89.29% 0 2 38 7.2
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 1 18 13 72.22% 0 4 34 7.6
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 23 21 91.3% 5 0 35 6.8
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 0 5 49 34 69.39% 12 0 82 8.5
27 Capixaba Cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 7 1 38 6.4
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 2 1 0 60 46 76.67% 0 3 66 6.7
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 1 71 67 94.37% 0 2 79 6.8
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.3
10 Shunta Tanaka Trung vệ 2 0 0 69 59 85.51% 0 2 75 6.7
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 76 69 90.79% 1 0 109 7
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 3 1 0 29 28 96.55% 2 0 38 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ