Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.61
2.61
X
3.05
3.05
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka
Haruya Fujii
4'
Keiya Sento 1 - 0
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
6'
Mateus dos Santos Castro Goal cancelled
34'
38'
Seiya Maikuma
46'
Adam Taggart
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
46'
Sota Kitano
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ryotaro Ishida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
60'
72'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Yutaka Yoshida
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
74'
76'
Satoki Uejo
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
Takuya Uchida
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
90'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Cerezo Osaka
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
440
Số đường chuyền
565
7
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
5
18
Cản phá thành công
14
26
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
125
62
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-1-4-2
4-2-3-1
Cerezo Osaka
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishit...
9
Sakai
10
Castro
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
6
Yamanaka
25
Okuno
17
Suzuki
16
Maikuma
10
Kiyotake
26
Patric
34
Yamada
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Kazuya Miyahara
6
Yutaka Yoshida
23
Hiroyuki Abe
7
Takuya Uchida
34
Ryotaro Ishida
46
Mu Kanazaki
44
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
5
Hinata Kida
41
Hikaru Nakahara
7
Satoki Uejo
9
Adam Taggart
38
Sota Kitano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
14
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.7
3.4
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
0.8
4.2
Sút trúng cầu môn
3.2
43.2%
Kiểm soát bóng
52%
13
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (14trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
3
4
0
0