Nagoya Grampus 1
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.20
2.20
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.98
0.98
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Mateus dos Santos Castro 1 - 0
10'
39'
Taishi Matsumoto
Kazuya Miyahara
49'
50'
1 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Kazuya Miyahara
56'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
60'
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Haruya Fujii
Ra sân: Haruya Fujii
60'
Keiya Sento
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
64'
Yoichiro Kakitani
64'
72'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Hidemasa Koda
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
80'
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
80'
83'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
83'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
84'
1 - 2 Tsukasa Morishima
Yutaka Yoshida
87'
90'
Yuta Imazu
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
90'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
6
Cứu thua
5
106
Pha tấn công
136
44
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
17
Morishit...
3
Yuuichi
13
Fujii
6
Miyahara
15
Inagaki
5
Nagasawa
11
Soma
7
Abe
10
Castro
8
Kakitani
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
25
Chajima
6
Aoyama
17
Matsumot...
24
Higashi
10
Morishim...
39
Mitsuta
37
Junior
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yutaka Yoshida
23
Yohei Takeda
21
Keiya Sento
14
Mu Kanazaki
44
Shinnosuke Nakatani
4
Hidemasa Koda
33
Haruki Yoshida
31
Hiroshima Sanfrecce
33
Yuta Imazu
20
Ryo Nagai
30
Makoto Akira Shibasaki
22
Goro Kawanami
44
Taishi Semba
18
Yoshifumi Kashiwa
41
Yoichi Naganuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6
47%
Kiểm soát bóng
59.67%
8
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.6
3.8
Phạt góc
7.2
1.7
Thẻ vàng
0.9
3.4
Sút trúng cầu môn
6.5
45.9%
Kiểm soát bóng
54.2%
10.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1