Vòng Group
17:30 ngày 13/04/2022
Nagoya Grampus 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.20
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Mateus dos Santos Castro 1 - 0 match goal
10'
39'
match yellow.png Taishi Matsumoto
Kazuya Miyahara match yellow.png
49'
50'
match goal 1 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Kazuya Miyahara match yellow.pngmatch red
56'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Hiroyuki Abe
match change
60'
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Haruya Fujii
match change
60'
Keiya Sento
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
64'
Yoichiro Kakitani match yellow.png
64'
72'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Hidemasa Koda
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
80'
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
80'
83'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yusuke Chajima
83'
match change Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
84'
match goal 1 - 2 Tsukasa Morishima
Yutaka Yoshida match yellow.png
87'
90'
match change Yuta Imazu
Ra sân: Tsukasa Morishima
90'
match change Yoichi Naganuma
Ra sân: Makoto Mitsuta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
6
 
Cứu thua
 
5
106
 
Pha tấn công
 
136
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Yutaka Yoshida
21
Yohei Takeda
14
Keiya Sento
44
Mu Kanazaki
4
Shinnosuke Nakatani
33
Hidemasa Koda
31
Haruki Yoshida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
17
Morishit...
3
Yuuichi
13
Fujii
6
Miyahara
15
Inagaki
5
Nagasawa
11
Soma
7
Abe
10
Castro
8
Kakitani
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
25
Chajima
6
Aoyama
17
Matsumot...
24
Higashi
10
Morishim...
39
Mitsuta
37
Junior

Substitutes

33
Yuta Imazu
20
Ryo Nagai
30
Makoto Akira Shibasaki
22
Goro Kawanami
44
Taishi Semba
18
Yoshifumi Kashiwa
41
Yoichi Naganuma
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yutaka Yoshida 23
Yohei Takeda 21
Keiya Sento 14
Mu Kanazaki 44
Shinnosuke Nakatani 4
Hidemasa Koda 33
Haruki Yoshida 31
Nagoya Grampus Hiroshima Sanfrecce
33 Yuta Imazu
20 Ryo Nagai
30 Makoto Akira Shibasaki
22 Goro Kawanami
44 Taishi Semba
18 Yoshifumi Kashiwa
41 Yoichi Naganuma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 59.67%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 7.2
1.7 Thẻ vàng 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 6.5
45.9% Kiểm soát bóng 54.2%
10.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (10trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1