Vòng 14
13:00 ngày 20/05/2023
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.85
X
3.35
2
2.49
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Takuji Yonemoto match yellow.png
29'
Shinnosuke Nakatani match yellow.png
35'
37'
match phan luoi 0 - 1 Kensuke Nagai(OW)
Kasper Junker 1 - 1
Kiến tạo: Kensuke Nagai
match goal
43'
Kasper Junker 2 - 1
Kiến tạo: Ryoya Morishita
match goal
48'
50'
match yellow.png Hayato Araki
62'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Gakuto Notsuda
62'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Sota Koshimichi
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
66'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
66'
Takuya Uchida
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
74'
Ryoya Morishita match yellow.png
77'
78'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yuki Nogami
Ra sân: Kasper Junker
match change
81'
83'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Hayato Araki
83'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Tsukasa Morishima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
290
 
Số đường chuyền
 
524
10
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
17
19
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
54
 
Pha tấn công
 
144
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kazuki Nagasawa
9
Noriyoshi Sakai
34
Takuya Uchida
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
33
Hidemasa Koda
42
Ryoga Kida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-3
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
3
Yuuichi
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishit...
6
Yonemoto
15
Inagaki
7
Izumi
18
Nagai
77
2
Junker
10
Castro
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
32
Koshimic...
8
Kawamura
7
Notsuda
24
Higashi
14
Silva
10
Morishim...
9
Silva

Substitutes

16
Takaaki Shichi
13
Nassim Ben Khalifa
23
Shun Ayukawa
15
Shuto Nakano
17
Taishi Matsumoto
22
Goro Kawanami
3
Taichi Yamasaki
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kazuki Nagasawa 5
Noriyoshi Sakai 9
Takuya Uchida 34
Yuki Nogami 2
Yohei Takeda 16
Hidemasa Koda 33
Ryoga Kida 42
Nagoya Grampus Hiroshima Sanfrecce
16 Takaaki Shichi
13 Nassim Ben Khalifa
23 Shun Ayukawa
15 Shuto Nakano
17 Taishi Matsumoto
22 Goro Kawanami
3 Taichi Yamasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 63.33%
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 8.2
1.6 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 5.8
45.9% Kiểm soát bóng 59.4%
11.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
5
2
2

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 41 7.7
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 24 66.67% 0 1 51 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 0 1 15 9 60% 0 1 27 6.2
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 6.3
3 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 26 13 50% 0 2 46 7.4
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.4
5 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.3
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 23 71.88% 0 3 48 6.6
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 3 3 1 10 8 80% 0 0 25 7.7
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 31 15 48.39% 0 4 39 6.3
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 1 1 13 11 84.62% 0 0 30 7.2
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 2 23 20 86.96% 0 0 53 6.8
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.8
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 19 76% 0 1 49 6.6
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 29 15 51.72% 0 7 40 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 21 6.6
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 6 3 1 30 17 56.67% 0 7 47 7.6
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 3 0 0 67 57 85.07% 0 0 86 7.2
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 0 64 6.3
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 32 84.21% 0 0 46 7
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 2 45 38 84.44% 0 2 61 6.8
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 1 36 7
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 36 6.4
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 3 50% 0 0 8 6.6
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 3 2 4 43 35 81.4% 0 0 67 7.5
8 Takumu Kawamura 3 1 0 30 26 86.67% 0 0 48 7.5
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 3 50 40 80% 0 1 80 7.3
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 57 48 84.21% 0 7 67 6.7
23 Shun Ayukawa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.4
32 Sota Koshimichi Tiền vệ trái 0 0 1 17 8 47.06% 0 2 35 6.4
15 Shuto Nakano Trung vệ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 18 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ