Nagoya Grampus
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Pohang Steelers 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.80
0.80
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Pohang Steelers
Yoichiro Kakitani 1 - 0
Kiến tạo: Manabu Saito
Kiến tạo: Manabu Saito
34'
45'
Shin Kwang Hoon
46'
Alex Grant
Ra sân: Kwon Ki Pyo
Ra sân: Kwon Ki Pyo
46'
Lee Seung Mo
Ra sân: Boris Tashchi
Ra sân: Boris Tashchi
47'
Young-jun Go
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Mario Kvesic
Yutaka Yoshida
50'
Kazuki Nagasawa
51'
Yuki Soma
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
55'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
56'
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
56'
64'
Shin Kwang Hoon
Mateus dos Santos Castro 2 - 0
64'
67'
Alex Grant
73'
Kim Ryun sung
Ra sân: Shin Jin Ho
Ra sân: Shin Jin Ho
Mateus dos Santos Castro 3 - 0
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
82'
85'
Seok-kyu Lee
Ra sân: Lim Sang Hyub
Ra sân: Lim Sang Hyub
87'
Lee Seung Mo
88'
Lee Soo Bin
Hiroyuki Abe
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
89'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Pohang Steelers
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
13
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
78
58
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-3-3
4-2-3-1
Pohang Steelers
1
Langerak
23
Yoshida
4
Nakatani
14
Kimoto
6
Miyahara
5
Nagasawa
2
Yonemoto
15
Inagaki
19
Saito
8
Kakitani
25
Maeda
31
Moo
10
Sangwoo
13
Kyu
4
Kwang
17
Hoon
6
Ho
57
Bin
77
Hyub
8
Kvesic
88
Pyo
7
Tashchi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
Haruya Fujii
13
Ryotaro Ishida
24
Shunto Kodama
27
Mateus dos Santos Castro
16
Ryoya Morishita
17
Shumpei Naruse
26
Yuki Soma
11
Yohei Takeda
21
Ryogo Yamasaki
9
Pohang Steelers
14
Oh Beom Seok
41
Cho Sung Hun
79
Young-jun Go
2
Alex Grant
30
Kim Ryun sung
20
Lee Ho jae
3
Kwang-jun Lee
27
Seok-kyu Lee
16
Lee Seung Mo
22
Jae-Woo Park
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
40%
Kiểm soát bóng
46.67%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
44%
Kiểm soát bóng
51.9%
12.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2