Vòng 31
17:00 ngày 27/10/2023
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sagan Tosu 1
Địa điểm: Gifu Nagaragawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
1.65
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
12'
match var Yuji Ono Goal cancelled
Kensuke Nagai Goal cancelled match var
42'
46'
match change Kohei Tezuka
Ra sân: Naoyuki Fujita
50'
match red Kosuke Yamazaki
Taika Nakashima
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
61'
65'
match change Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yuki Horigome
Kasper Junker 1 - 0
Kiến tạo: Tojiro Kubo
match goal
65'
65'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Yuji Ono
72'
match change Shota Hino
Ra sân: Kohei Tezuka
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
77'
Takuji Yonemoto match yellow.png
77'
82'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Yuto Iwasaki
Naoki Maeda
Ra sân: Kasper Junker
match change
86'
Takuya Uchida
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
86'
89'
match goal 1 - 1 Cayman Togashi
Kiến tạo: Ayumu Yokoyama
Ryoya Morishita match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Sagan Tosu Sagan Tosu
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
416
 
Số đường chuyền
 
517
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
79
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Taika Nakashima
14
Tsukasa Morishima
34
Takuya Uchida
25
Naoki Maeda
16
Yohei Takeda
3
Maruyama Yuuichi
42
Ryoga Kida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-1-2
4-2-3-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Langerak
13
Fujii
4
Nakatani
2
Nogami
17
Morishit...
6
Yonemoto
15
Inagaki
20
Kubo
7
Izumi
18
Nagai
77
Junker
71
Ir-Kyu
42
Harada
6
Fukuta
2
Yamazaki
23
Kikuchi
5
Kawahara
14
Fujita
29
Iwasaki
44
Horigome
24
Naganuma
10
Ono

Substitutes

7
Kohei Tezuka
32
Ayumu Yokoyama
22
Cayman Togashi
38
Shota Hino
18
Jun Nishikawa
31
Masahiro Okamoto
41
Ryonosuke Kabayama
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Taika Nakashima 27
Tsukasa Morishima 14
Takuya Uchida 34
Naoki Maeda 25
Yohei Takeda 16
Maruyama Yuuichi 3
Ryoga Kida 42
Nagoya Grampus Sagan Tosu
7 Kohei Tezuka
32 Ayumu Yokoyama
22 Cayman Togashi
38 Shota Hino
18 Jun Nishikawa
31 Masahiro Okamoto
41 Ryonosuke Kabayama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 55.67%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.7
3.4 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
43.2% Kiểm soát bóng 51.9%
13 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (14trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
4
1
1

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 34 6.6
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 42 77.78% 0 2 62 6.7
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 3 1 0 15 8 53.33% 0 0 27 6.8
25 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4
2 Yuki Nogami Trung vệ 2 1 0 57 46 80.7% 0 3 66 6.8
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 33 32 96.97% 0 2 49 7.1
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 4 3 2 18 11 61.11% 0 3 32 7.8
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 61 49 80.33% 0 3 69 6.6
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 3 1 6 25 24 96% 0 0 37 7.5
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 15 6.7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.6
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 13 54.17% 0 0 50 6.5
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 3 56 44 78.57% 0 5 66 7.3
27 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 2 8 6.6
20 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 3 2 3 30 21 70% 0 0 57 7.7

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 1 33 30 90.91% 0 1 45 7.1
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 1 1 0 30 22 73.33% 0 0 35 6.6
10 Yuji Ono Tiền vệ công 0 0 1 14 8 57.14% 0 0 29 7.1
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 75 60 80% 0 4 87 7
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 10 7.2
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 69 49 71.01% 0 0 90 8.5
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 33 5.7
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.5
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 2 0 0 17 17 100% 0 1 27 6.7
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 2 43 5.6
18 Jun Nishikawa Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.7
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 43 81.13% 0 2 69 6.7
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 77 65 84.42% 0 0 94 6.9
32 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 0 0 1 9 9 100% 0 1 17 6.8
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 70 6.3
38 Shota Hino Forward 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 14 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ