Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds
36'
0 - 1 Yusuke Matsuoka
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
45'
Yoshio Koizumi
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryotaro Ishida
46'
Sho Inagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
46'
51'
Tetsuya Chinen
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
51'
Sekine Takahiro
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ryoya Morishita 1 - 1
Kiến tạo: Takuya Shigehiro
Kiến tạo: Takuya Shigehiro
59'
Yuki Soma
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
62'
70'
Kasper Junker
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
Kensuke Nagai
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
70'
71'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Maruyama Yuuichi
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
74'
85'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
90'
Sekine Takahiro
90'
Tetsuya Chinen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
3
Cứu thua
2
60
Pha tấn công
79
30
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds
19
Shigehir...
14
Sento
24
Kawazura
20
Nagaki
46
Ishida
13
Fujii
17
Morishit...
1
Langerak
34
Uchida
16
Silva
2
Pagnussa...
10
Moberg-K...
3
Ito
8
Koizumi
12
Suzuki
4
Iwanami
11
Matsuoka
19
Iwao
21
Okubo
44
Ohata
28
Scholz
24
Miyamoto
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Haruki Yoshida
31
Mateus dos Santos Castro
10
Maruyama Yuuichi
3
Tsubasa shibuya
18
Kensuke Nagai
45
Sho Inagaki
15
Yuki Soma
11
Urawa Red Diamonds
22
Kai Shibato
15
Takahiro Akimoto
14
Sekine Takahiro
33
Ataru Esaka
1
Shusaku Nishikawa
7
Kasper Junker
20
Tetsuya Chinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
62.67%
9
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.4
3.3
Phạt góc
5.9
1.9
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
5.2
44%
Kiểm soát bóng
57.5%
12.2
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2