Vòng Quarterfinals
17:30 ngày 03/08/2022
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.25
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.75
0.78
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
36'
match goal 0 - 1 Yusuke Matsuoka
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
45'
match yellow.png Yoshio Koizumi
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Ryotaro Ishida
match change
46'
Sho Inagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
match change
46'
51'
match change Tetsuya Chinen
Ra sân: Alexander Scholz
51'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ryoya Morishita 1 - 1
Kiến tạo: Takuya Shigehiro
match goal
59'
Yuki Soma
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
62'
70'
match change Kasper Junker
Ra sân: Tomoaki Okubo
Kensuke Nagai
Ra sân: Keiya Sento
match change
70'
71'
match change Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Maruyama Yuuichi
Ra sân: Takuya Uchida
match change
74'
85'
match change Takahiro Akimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
90'
match yellow.png Sekine Takahiro
90'
match yellow.png Tetsuya Chinen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
3
 
Cứu thua
 
2
60
 
Pha tấn công
 
79
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Haruki Yoshida
10
Mateus dos Santos Castro
3
Maruyama Yuuichi
18
Tsubasa shibuya
45
Kensuke Nagai
15
Sho Inagaki
11
Yuki Soma
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
19
Shigehir...
14
Sento
24
Kawazura
20
Nagaki
46
Ishida
13
Fujii
17
Morishit...
1
Langerak
34
Uchida
16
Silva
2
Pagnussa...
10
Moberg-K...
3
Ito
8
Koizumi
12
Suzuki
4
Iwanami
11
Matsuoka
19
Iwao
21
Okubo
44
Ohata
28
Scholz
24
Miyamoto

Substitutes

22
Kai Shibato
15
Takahiro Akimoto
14
Sekine Takahiro
33
Ataru Esaka
1
Shusaku Nishikawa
7
Kasper Junker
20
Tetsuya Chinen
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Haruki Yoshida 31
Mateus dos Santos Castro 10
Maruyama Yuuichi 3
Tsubasa shibuya 18
Kensuke Nagai 45
Sho Inagaki 15
Yuki Soma 11
Nagoya Grampus Urawa Red Diamonds
22 Kai Shibato
15 Takahiro Akimoto
14 Sekine Takahiro
33 Ataru Esaka
1 Shusaku Nishikawa
7 Kasper Junker
20 Tetsuya Chinen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 62.67%
9 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 5.2
44% Kiểm soát bóng 57.5%
12.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2