Vòng Vòng bảng
17:30 ngày 24/05/2023
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
1.97
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
41'
match yellow.png Sergi Samper Montana
Ryotaro Ishida
Ra sân: Haruto Suzuki
match change
46'
64'
match goal 0 - 1 Lincoln Correa dos Santos
71'
match change Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuya Nakasaka
71'
match change Stefan Mugosa
Ra sân: Niina Tominaga
Kosuke Uchida
Ra sân: Kyota Sakakibara
match change
71'
Ei Gyotoku
Ra sân: Ken Masui
match change
71'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Ryoga Kida
match change
71'
80'
match change Jasutein Homma
Ra sân: Jean Patric
Shoma Ota
Ra sân: Koki Toyoda
match change
84'
86'
match change Shuto Adachi
Ra sân: Sergi Samper Montana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
147
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ei Gyotoku
46
Ryotaro Ishida
23
Daiki Mitsui
92
Leonardo Benedito da Silva
49
Shoma Ota
50
Kosuke Uchida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-3-2-2
3-4-2-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
16
Takeda
24
Kawazura
31
Yoshida
44
Osada
43
Suzuki
35
Yamada
33
Koda
45
Masui
47
Sakakiba...
42
Kida
32
Toyoda
28
Tsuboi
34
Ozaki
41
Takahash...
37
Terasaka
26
Patric
6
Montana
33
Ogihara
27
Izumi
31
Nakasaka
35
Tominaga
29
Santos

Substitutes

36
Shuto Adachi
51
Jasutein Homma
21
Shuhei Kawasaki
30
Stefan Mugosa
40
Phelipe Megiolaro Alves
52
Eguchi Takuma
38
Juzo Ura
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ei Gyotoku 30
Ryotaro Ishida 46
Daiki Mitsui 23
Leonardo Benedito da Silva 92
Shoma Ota 49
Kosuke Uchida 50
Nagoya Grampus Vissel Kobe
36 Shuto Adachi
51 Jasutein Homma
21 Shuhei Kawasaki
30 Stefan Mugosa
40 Phelipe Megiolaro Alves
52 Eguchi Takuma
38 Juzo Ura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 54%
14.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 7.2
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
43.7% Kiểm soát bóng 49.8%
12.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (13trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
3
3
0
3