Vòng 5
18:30 ngày 06/04/2024
Nanjing City
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Wutaishan Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.52
X
3.48
2
5.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Zhu Qiwen 1 - 0
Kiến tạo: Jiang Shichao
match goal
15'
Jiahui Liu match yellow.png
17'
17'
match yellow.png Italo Montano
Zhenfei Huang match yellow.png
22'
31'
match yellow.png Zhao Chengle
43'
match goal 1 - 1 Ma Yujun
Kiến tạo: Fan Bojian
46'
match change Hujahmat Shahsat
Ra sân: Ma Yujun
62'
match goal 1 - 2 Italo Montano
67'
match change Shao Shuai
Ra sân: Zhao Chengle
Huang Peng
Ra sân: Wang Haoran
match change
74'
Yang He
Ra sân: Jiang Shichao
match change
75'
77'
match change Piao Taoyu
Ra sân: Yi Chen
77'
match change Zhang Jiansheng
Ra sân: Zhang Yujie
82'
match change Li Boyang
Ra sân: Fan Bojian
Kingsley Onuegbu
Ra sân: Zhenfei Huang
match change
84'
Huang Peng match yellow.png
85'
Wei Yuren
Ra sân: Zhu Qiwen
match change
87'
Italo Montano(OW) 2 - 2 match phan luoi
88'
Kingsley Onuegbu 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
12
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cứu thua
 
6
112
 
Pha tấn công
 
107
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ding Yunfeng
16
Gong Hankui
23
Jinlin Gong
22
Huang Peng
3
Huang Wei
25
Hu Shuming
10
Kingsley Onuegbu
27
Wang Hao
8
Wei Yuren
9
Yang He
13
Zheng Hao
5
Zhou Yu
Nanjing City Nanjing City 3-4-3
4-3-3 Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
21
Yuxi
26
Liu
2
Dujardin
33
Enming
20
Ogbu
19
Huang
6
Haoran
11
Moresche
28
Jie
31
Qiwen
15
Shichao
24
Yang
4
Chengle
42
Peiwen
2
Yujie
23
Xiaoting
22
Yujun
6
Jiaxuan
21
Chen
11
Montano
18
Bojian
10
Tang

Substitutes

15
Subi Ablimit
9
Allan Paulista
34
Hujahmat Shahsat
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
7
Piao Taoyu
28
Shao Shuai
44
Wen Jialong
19
Hui Xu
17
Yan Yu
20
Zhang Jiansheng
33
Zhang Zimin
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
Ding Yunfeng 14
Gong Hankui 16
Jinlin Gong 23
Huang Peng 22
Huang Wei 3
Hu Shuming 25
Kingsley Onuegbu 10
Wang Hao 27
Wei Yuren 8
Yang He 9
Zheng Hao 13
Zhou Yu 5
Nanjing City Heilongjiang Lava Spring
15 Subi Ablimit
9 Allan Paulista
34 Hujahmat Shahsat
3 Li Boyang
13 Shengmin Li
7 Piao Taoyu
28 Shao Shuai
44 Wen Jialong
19 Hui Xu
17 Yan Yu
20 Zhang Jiansheng
33 Zhang Zimin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 2.9
49.1% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (8trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0