Nanjing City
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
1.03
-1
0.81
0.81
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
5.90
5.90
X
3.85
3.85
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.73
0.73
-0.5
1.12
1.12
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Meizhou Hakka
Cao HaiQing 1 - 0
35'
57'
1 - 1 Chisom Egbuchulam
Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Li Rui
Ra sân: Li Rui
63'
Sun Enming
Ra sân: Han Xu
Ra sân: Han Xu
63'
Wang Haozhi
Ra sân: Huang Peng
Ra sân: Huang Peng
63'
69'
1 - 2 Chisom Egbuchulam
Ge Wei
Ra sân: Cao HaiQing
Ra sân: Cao HaiQing
80'
81'
Liu Sheng
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
81'
Cai HaoChang
Ra sân: Guo yI
Ra sân: Guo yI
Sun Ningzhe
83'
Raphael Eric Messi Bouli
84'
85'
Wen Junjie
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
90'
Li Zhilang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Meizhou Hakka
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
74
Pha tấn công
74
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Nanjing City
Meizhou Hakka
24
Ala
7
Peng
31
DaLong
4
Xinlin
1
Zihao
3
Jinzhao
8
Xu
2
Ningzhe
11
Rui
14
Shicha
33
HaiQing
9
Sartori
23
Wei
22
Yu
13
Liang
4
Das
37
Guokang
25
zhen
6
Zhen
11
2
Egbuchul...
17
Yang
7
yI
Đội hình dự bị
Nanjing City
Wang Haozhi
35
Sun Enming
23
Zhang Jingyi
21
Ge Wei
9
Jiayi Zhu
40
Xuejian Zheng
27
Tao Yuan
32
Raphael Eric Messi Bouli
28
Mingyu Zhao
30
Ritus Krjauklis
37
Xu Jizu
26
2002-09-20
41
Meizhou Hakka
32
Xu Lei
31
Su Shihao
3
Li Junfeng
1
Li Xinyu
28
Cai HaoChang
19
Hong Gui
18
Liang Huo
21
Shi Tang
33
Liu Sheng
5
Lu Lin
2
Wen Junjie
27
Li Zhilang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.2
6.4
Phạt góc
3.4
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.2
50%
Kiểm soát bóng
42.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (10trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0