Nanjing City
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 3)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.93
0.93
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.98
0.98
1
1.57
1.57
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.10
1.10
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Shanghai Jiading Huilong
2'
0 - 1 Sun Yue
26'
0 - 2 Xi Sunbin
Hao Kesen
36'
37'
0 - 3 Sun Yue
Mingyu Zhao
Ra sân: Zhou Yu
Ra sân: Zhou Yu
46'
Yang Chaohui
Ra sân: Ni Yin
Ra sân: Ni Yin
46'
Rui Li
Ra sân: Meng Zhen
Ra sân: Meng Zhen
46'
Xie Zhiwei
Ra sân: Lu Chaoyu
Ra sân: Lu Chaoyu
46'
Deng Yubiao
Ra sân: Zhang Zimin
Ra sân: Zhang Zimin
46'
46'
Liu Changsheng
Ra sân: Wu Haitian
Ra sân: Wu Haitian
56'
Alex Martins Ferreira
Ra sân: Hai Sui
Ra sân: Hai Sui
72'
Zhan Shuanglei
Ra sân: Sun Yue
Ra sân: Sun Yue
77'
Ular Muhtar
80'
Mingxiang Sun
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Sabir Isah Musa 1 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Shanghai Jiading Huilong
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
4
105
Pha tấn công
84
38
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Nanjing City
5-3-2
3-5-2
Shanghai Jiading Huilong
14
Kesen
31
Zhu
30
Pengchao
24
Chaoyu
20
Yu
16
Zimin
44
Musa
36
Zhenquan
18
Yin
41
Xianbing
23
Zhen
1
Jiahao
4
Silva,Pa...
6
Haitian
30
Minghao
7
Sunbin
14
Shuai
17
Xin
19
Sui
20
Xinlei
9
Yue
10
Muhtar
Đội hình dự bị
Nanjing City
Deng Yubiao
12
Huang Zihao
1
Hu Shuming
29
Rui Li
11
Sun Ningzhe
2
Sun Zewen
37
Xie Zhiwei
22
Yang Chaohui
35
Zhang Jingyi
21
Mingyu Zhao
6
Shanghai Jiading Huilong
39
Alex Martins Ferreira
29
Chen Lei
16
Cui Xiongjie
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
8
Liu Changsheng
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
24
Mingxiang Sun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
10.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
0.9
6.6
Phạt góc
4.9
2
Thẻ vàng
1.7
3.6
Sút trúng cầu môn
2.4
48.5%
Kiểm soát bóng
49.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (6trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0