Vòng 5
13:30 ngày 12/11/2022
Nanjing City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.74
O 2.5
0.86
U 2.5
0.84
1
3.55
X
3.35
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 1
0.92
U 1
0.84

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Raphael Eric Messi Bouli match yellow.png
44'
Xie Zhiwei match yellow.png
45'
Yang Chaohui match yellow.png
63'
Zu Pengchao
Ra sân: Rui Li
match change
70'
78'
match change He Wei
Ra sân: Nan Xiaoheng
78'
match change Ouyang Bang
Ra sân: Zhan Sainan
88'
match change Jiajun Huang
Ra sân: Zhu Hai Wei

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
7
86
 
Pha tấn công
 
69
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Cao Zhenquan
14
Hao Kesen
15
Jiang Shichao
24
Lu Chaoyu
44
Sabir Isah Musa
18
Ni Yin
21
Zhang Jingyi
16
Zhang Zimin
6
Mingyu Zhao
20
Zhou Yu
31
Jiayi Zhu
30
Zu Pengchao
Nanjing City Nanjing City 4-4-2
4-2-3-1 Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
1
Zihao
27
Zepeng
40
Vidic
35
Chaohui
2
Ningzhe
12
Yubiao
4
Xinlin
22
Zhiwei
7
Peng
28
Bouli
11
Li
17
Jie
6
HaiLun
2
Chenlian...
4
Kui
22
Fernan
10
Yifei
33
Song
11
Wei
35
Sainan
29
Rosário
9
Xiaoheng

Substitutes

32
Alexsandro dos Santos
13
He Wei
14
Jiajun Huang
21
Jia Xiao Chen
1
Li Yihao
44
Li Yueming
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
26
Mei Jingxuan
8
Ouyang Bang
16
Zhang Hao
36
Zhao Shuhao
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
Cao Zhenquan 36
Hao Kesen 14
Jiang Shichao 15
Lu Chaoyu 24
Sabir Isah Musa 44
Ni Yin 18
Zhang Jingyi 21
Zhang Zimin 16
Mingyu Zhao 6
Zhou Yu 20
Jiayi Zhu 31
Zu Pengchao 30
Nanjing City Shijiazhuang Kungfu
32 Alexsandro dos Santos
13 He Wei
14 Jiajun Huang
21 Jia Xiao Chen
1 Li Yihao
44 Li Yueming
19 Lu Jiabin
24 Xin Luo
26 Mei Jingxuan
8 Ouyang Bang
16 Zhang Hao
36 Zhao Shuhao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.6
6.7 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
50% Kiểm soát bóng 50.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (9trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2