Nantes
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.87
0.87
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.98
0.98
1
2.06
2.06
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Nantes
Phút
AJ Auxerre
21'
Gideon Mensah
46'
Mathias Autret
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
46'
Youssouf MChangama
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Evann Guessand
64'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
64'
Marcus Regis Coco 1 - 0
Kiến tạo: Ignatius Kpene Ganago
Kiến tạo: Ignatius Kpene Ganago
74'
78'
Gauthier Hein
Ra sân: Hamza Sakhi
Ra sân: Hamza Sakhi
78'
Ousmane Camar
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
Moussa Sissoko
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
79'
82'
Ousmane Camar
Sebastien Corchia
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
87'
Quentin Merlin
Ra sân: Charles Traore
Ra sân: Charles Traore
87'
Samuel Moutoussamy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
AJ Auxerre
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
19
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
412
Số đường chuyền
398
78%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
0
55
Đánh đầu
57
27
Đánh đầu thành công
29
6
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
13
Đánh chặn
8
19
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
104
43
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Nantes
4-4-2
4-4-1-1
AJ Auxerre
1
Lafont
93
Traore
4
Pallois
21
Castelle...
28
Centonze
27
Simon
3
Girotto
8
Moutouss...
7
Guessand
10
Blas
14
Ganago
23
Costil
13
Zedadka
4
Junior
27
Julian
14
Mensah
17
Sinayoko
22
Sakhi
12
Toure
10
Perrin
9
Costa
11
Niang
Đội hình dự bị
Nantes
Quentin Merlin
29
Marcus Regis Coco
11
Moussa Sissoko
17
Sebastien Corchia
24
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
31
Remy Descamps
16
Lohann Doucet
20
Nathan Zeze
33
Abdoul Kader Bamba
55
AJ Auxerre
6
Youssouf MChangama
7
Gauthier Hein
29
Mathias Autret
28
Ousmane Camar
3
Quentin Bernard
32
Denys Bain
40
Theo De Percin
97
Rayan Raveloson
35
Kevin Danois
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
7.3
2.2
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
4.7
42.7%
Kiểm soát bóng
59.4%
12.8
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (32trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
0
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
0
7