Nantes
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lorient
Joao Victor Da Silva Marcelino
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
20'
51'
Romain Faivre
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
62'
Evann Guessand
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
63'
Ludovic Blas 1 - 0
66'
67'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
74'
Sirine Doucoure
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
Charles Traore
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
86'
Moussa Sissoko
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lorient
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
12
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
469
Số đường chuyền
505
85%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
17
15
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
5
27
Rê bóng thành công
22
14
Đánh chặn
9
19
Ném biên
26
26
Cản phá thành công
22
11
Thử thách
5
125
Pha tấn công
112
60
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Nantes
4-2-3-1
4-2-3-1
Lorient
1
Lafont
26
Hadjam
21
Castelle...
3
Girotto
28
Centonze
5
Chirivel...
8
Moutouss...
14
Ganago
25
Mollet
10
Blas
99
Delort
1
Mannone
24
Kyatengw...
18
Meite
3
Talbi
12
Yongwa
80
Fee
17
Makengo
7
Diarra
21
Ponceau
22
Cathline
9
Kone
Đội hình dự bị
Nantes
Joao Victor Da Silva Marcelino
38
Moussa Sissoko
17
Evann Guessand
7
Charles Traore
93
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
31
Marcus Regis Coco
11
Sebastien Corchia
24
Remy Descamps
16
Nicolas Pallois
4
Lorient
14
Romain Faivre
11
Ahmadou Bamba Dieng
29
Sirine Doucoure
2
Silva de Almeida Igor
25
Vincent Le Goff
34
Maxime Wackers
10
Adil Aouchiche
23
Julian Pollersbeck
44
Ayman Kari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
4.5
42.7%
Kiểm soát bóng
48%
12.8
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (32trận)
Chủ
Khách
Lorient (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
3
2
HT-B/FT-B
1
2
4
1