Vòng 23
23:05 ngày 12/02/2023
Nantes
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
1.07
U 1
0.83

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lorient Lorient
Joao Victor Da Silva Marcelino
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
match change
20'
51'
match change Romain Faivre
Ra sân: Stephan Diarra
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Andy Delort
match change
62'
Evann Guessand
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
match change
63'
Ludovic Blas 1 - 0 match goal
66'
67'
match change Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ibrahima Kone
74'
match change Sirine Doucoure
Ra sân: Julien Ponceau
Charles Traore
Ra sân: Florent Mollet
match change
86'
Moussa Sissoko
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
469
 
Số đường chuyền
 
505
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
27
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
26
26
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
5
125
 
Pha tấn công
 
112
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Joao Victor Da Silva Marcelino
17
Moussa Sissoko
7
Evann Guessand
93
Charles Traore
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
11
Marcus Regis Coco
24
Sebastien Corchia
16
Remy Descamps
4
Nicolas Pallois
Nantes Nantes 4-2-3-1
4-2-3-1 Lorient Lorient
1
Lafont
26
Hadjam
21
Castelle...
3
Girotto
28
Centonze
5
Chirivel...
8
Moutouss...
14
Ganago
25
Mollet
10
Blas
99
Delort
1
Mannone
24
Kyatengw...
18
Meite
3
Talbi
12
Yongwa
80
Fee
17
Makengo
7
Diarra
21
Ponceau
22
Cathline
9
Kone

Substitutes

14
Romain Faivre
11
Ahmadou Bamba Dieng
29
Sirine Doucoure
2
Silva de Almeida Igor
25
Vincent Le Goff
34
Maxime Wackers
10
Adil Aouchiche
23
Julian Pollersbeck
44
Ayman Kari
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
Moussa Sissoko 17
Evann Guessand 7
Charles Traore 93
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Marcus Regis Coco 11
Sebastien Corchia 24
Remy Descamps 16
Nicolas Pallois 4
Nantes Lorient
14 Romain Faivre
11 Ahmadou Bamba Dieng
29 Sirine Doucoure
2 Silva de Almeida Igor
25 Vincent Le Goff
34 Maxime Wackers
10 Adil Aouchiche
23 Julian Pollersbeck
44 Ayman Kari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.5
42.7% Kiểm soát bóng 48%
12.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (32trận)
Chủ Khách
Lorient (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
3
2
HT-B/FT-B
1
2
4
1