Vòng 28
01:45 ngày 08/04/2024
Nantes
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Lyon
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
0.99
U 2.5
0.76
1
2.90
X
3.20
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lyon Lyon
Matthis Abline 1 - 0
Kiến tạo: Florent Mollet
match goal
16'
Eray Ervin Comert match yellow.png
18'
Nathan Zeze
Ra sân: Eray Ervin Comert
match change
41'
53'
match yellow.png Alexandre Lacazette
60'
match change Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Corentin Tolisso
71'
match yellow.png Ernest Nuamah
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla match yellow.png
74'
75'
match change Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
75'
match goal 1 - 1 Alexandre Lacazette
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
76'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Florent Mollet
match change
76'
77'
match goal 1 - 2 Malick Fofana
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Samuel Moutoussamy
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
match change
86'
86'
match change Mama Samba Balde
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Benie Adama Traore
Ra sân: Moussa Sissoko
match change
86'
86'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Alexandre Lacazette
90'
match goal 1 - 3 Gift Emmanuel Orban
Kiến tạo: Mama Samba Balde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lyon Lyon
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
391
 
Số đường chuyền
 
557
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
18
18
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
114
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Regis Coco
8
Samuel Moutoussamy
77
Benie Adama Traore
44
Nathan Zeze
12
Abdoul Kader Bamba
2
Jean Kevin Duverne
30
Denis Petric
23
Stredair Appuah
4
Nicolas Pallois
Nantes Nantes 4-2-3-1
4-3-3 Lyon Lyon
1
Lafont
3
Cozza
21
Castelle...
24
Comert
98
Adou
5
Chirivel...
6
Soares
39
Abline
17
Sissoko
25
Mollet
31
Abdalla
1
Lopes
98
Maitland...
12
O'Brien
55
Caleta-C...
3
Tagliafi...
6
Caqueret
31
Matic
8
Tolisso
37
Nuamah
10
Lacazett...
17
Benrahma

Substitutes

11
Malick Fofana
18
Mathis Ryan Cherki
7
Mama Samba Balde
9
Gift Emmanuel Orban
22
Clinton Mata Pedro Lourenco
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
21
Henrique Silva Milagres
24
Johann Lepenant
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Marcus Regis Coco 11
Samuel Moutoussamy 8
Benie Adama Traore 77
Nathan Zeze 44
Abdoul Kader Bamba 12
Jean Kevin Duverne 2
Denis Petric 30
Stredair Appuah 23
Nicolas Pallois 4
Nantes Lyon
11 Malick Fofana
18 Mathis Ryan Cherki
7 Mama Samba Balde
9 Gift Emmanuel Orban
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
14 Adryelson Rodrigues
23 Lucas Estella Perri
21 Henrique Silva Milagres
24 Johann Lepenant

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 45%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
44.8% Kiểm soát bóng 50.9%
12.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Lyon (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
4
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
8
4
0
5
HT-B/FT-B
1
2
6
2

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 34 6.44
25 Florent Mollet Tiền vệ công 2 0 3 29 27 93.1% 6 0 46 7.46
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 2 0 0 44 39 88.64% 1 4 54 6.09
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 2 1 15 5.88
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 40 6.12
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 61 53 86.89% 1 0 70 6.21
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 1 1 43 6.48
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 51 7
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 6.22
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 0 3 48 6.23
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.84
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 0 0 1 14 13 92.86% 3 0 24 6.25
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 3 2 2 19 11 57.89% 0 3 43 7.64
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.02
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 6 4 0 13 11 84.62% 0 0 38 7.51
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 2 44 6.4

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 5 2 2 18 14 77.78% 0 0 32 7.41
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 74 92.5% 0 2 85 6.97
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 40 7.41
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 2 0 1 52 46 88.46% 3 0 77 6.94
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 1 0 0 32 28 87.5% 3 1 47 6.17
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 4 2 5 38 29 76.32% 8 0 63 8
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 0 9 78 7.41
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 2 51 45 88.24% 2 2 70 7.22
7 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.97
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 1 58 53 91.38% 2 0 76 7.01
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 3 3 0 26 22 84.62% 1 0 42 7.71
12 Jake O'Brien Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 2 62 6.62
37 Ernest Nuamah Cánh phải 1 0 1 29 22 75.86% 3 1 36 6.48
11 Malick Fofana Tiền vệ trái 2 2 0 9 8 88.89% 1 0 17 7.55
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ