Vòng 30
22:05 ngày 09/04/2023
Nantes
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Monaco
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
3.40
X
3.45
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Monaco Monaco
21'
match goal 0 - 1 Axel Disasi
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
30'
match goal 0 - 2 Eliot Matazo
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
Andrei Girotto match yellow.png
56'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Andy Delort
match change
59'
Ludovic Blas
Ra sân: Florent Mollet
match change
59'
Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Evann Guessand
match change
59'
Sebastien Corchia match yellow.png
62'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 1 - 2
Kiến tạo: Ludovic Blas
match goal
65'
70'
match change Kevin Volland
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Quentin Merlin
Ra sân: Sebastien Corchia
match change
75'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Fabien Centonze
match change
77'
Ludovic Blas 2 - 2
Kiến tạo: Quentin Merlin
match goal
78'
79'
match change Ismail Jakobs
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ludovic Blas match yellow.png
79'
83'
match change Chrislain Matsima
Ra sân: Guillermo Maripan
83'
match change Soungoutou Magassa
Ra sân: Mohamed Camara
87'
match yellow.png Kevin Volland

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
386
 
Số đường chuyền
 
415
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
51
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
8
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
110
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ignatius Kpene Ganago
29
Quentin Merlin
11
Marcus Regis Coco
10
Ludovic Blas
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
20
Lohann Doucet
93
Charles Traore
30
Denis Petric
63
Michel Diaz
Nantes Nantes 4-2-3-1
4-2-3-1 Monaco Monaco
1
Lafont
24
Corchia
21
Castelle...
3
Girotto
28
Centonze
8
Moutouss...
17
Sissoko
27
Simon
25
Mollet
7
Guessand
99
Delort
16
Nubel
2
Campos
6
Disasi
3
Maripan
12
Silva
15
Matazo
4
Camara
27
Diatta
44
Seghir
17
Golovin
10
Wissam

Substitutes

34
Chrislain Matsima
41
Soungoutou Magassa
31
Kevin Volland
14
Ismail Jakobs
21
Maghnes Akliouche
30
Thomas Didillon
18
Takumi Minamino
9
Myron Boadu
42
Edan Diop
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Ignatius Kpene Ganago 14
Quentin Merlin 29
Marcus Regis Coco 11
Ludovic Blas 10
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Lohann Doucet 20
Charles Traore 93
Denis Petric 30
Michel Diaz 63
Nantes Monaco
34 Chrislain Matsima
41 Soungoutou Magassa
31 Kevin Volland
14 Ismail Jakobs
21 Maghnes Akliouche
30 Thomas Didillon
18 Takumi Minamino
9 Myron Boadu
42 Edan Diop

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.8
42.5% Kiểm soát bóng 53.4%
12.8 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (31trận)
Chủ Khách
Monaco (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
2
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
7
4
2
4
HT-B/FT-B
1
2
2
5

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 0 1 41 6.8
24 Sebastien Corchia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 2 2 46 6.12
99 Andy Delort Tiền đạo cắm 0 0 0 12 4 33.33% 1 0 23 5.78
25 Florent Mollet Tiền vệ công 3 0 0 22 15 68.18% 8 1 37 5.72
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 61 51 83.61% 0 2 79 6.91
27 Moses Simon Cánh trái 1 0 1 27 19 70.37% 3 1 44 6.2
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 1 68 53 77.94% 0 2 82 7.18
28 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 44 6.38
10 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 1 1 9 6 66.67% 2 1 17 7.58
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 41 7.66
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 1 50 44 88% 1 0 63 6.37
14 Ignatius Kpene Ganago Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.11
7 Evann Guessand Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 2 1 28 6.24
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 3 1 0 7 3 42.86% 0 2 16 7.76
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 10 6 60% 1 2 14 6.86

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 4 3 0 26 20 76.92% 0 1 36 6.55
31 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 0 2 7 2 28.57% 1 0 15 6.07
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 33 5.77
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 1 2 36 27 75% 3 2 55 7.01
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 59 6.39
6 Axel Disasi Trung vệ 3 2 0 44 35 79.55% 0 4 61 7.88
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 5 38 30 78.95% 7 2 65 8.42
27 Krepin Diatta Cánh phải 3 2 1 31 21 67.74% 2 4 43 7.12
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 2 20% 0 3 12 6.41
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 51 6.11
15 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 1 1 0 30 23 76.67% 0 0 47 7.75
34 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.27
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 26 68.42% 3 3 75 7.63
41 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.35
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 2 1 1 33 26 78.79% 0 1 40 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ