Vòng 9
20:00 ngày 22/10/2023
Nantes
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.75
0.96
U 2.75
0.79
1
2.87
X
3.40
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Montpellier Montpellier
Florent Mollet 1 - 0 match goal
44'
Adson Ferreira Soares
Ra sân: Matthis Abline
match change
57'
58'
match change Kelvin Yeboah
Ra sân: Akor Adams
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Moussa Sissoko
match change
58'
58'
match change Khalil Fayad
Ra sân: Wahbi Khazri
Florent Mollet match yellow.png
64'
Abdoul Kader Bamba 2 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
74'
Abdoul Kader Bamba match yellow.png
75'
78'
match change Theo Sainte Luce
Ra sân: Issiaga Sylla
78'
match change Leo Leroy
Ra sân: Teji Savanier
78'
match change Yanis Issoufou
Ra sân: Jordan Ferri
Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
79'
90'
match yellow.png Boubakar Kouyate
Jaouen Hadjam
Ra sân: Quentin Merlin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
604
 
Số đường chuyền
 
452
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Adson Ferreira Soares
18
Ronael Pierre-Gabriel
26
Jaouen Hadjam
12
Abdoul Kader Bamba
16
Remy Descamps
14
Lamine Diack
4
Nicolas Pallois
44
Nathan Zeze
23
Stredair Appuah
Nantes Nantes 4-3-3
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
1
Lafont
29
Merlin
2
Duverne
24
Comert
11
Coco
5
Chirivel...
8
Moutouss...
17
Sissoko
27
Simon
39
Abline
25
Mollet
40
Lecomte
77
Sacko
27
Omeragic
4
Kouyate
3
Sylla
13
Chotard
12
Ferri
9
Taamari
11
Savanier
10
Khazri
8
Adams

Substitutes

17
Theo Sainte Luce
18
Leo Leroy
22
Khalil Fayad
23
Kelvin Yeboah
39
Yanis Issoufou
29
Enzo Tchato Mbiayi
75
Mamadou Sakho
16
Dimitry Bertaud
6
Christopher Jullien
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Adson Ferreira Soares 20
Ronael Pierre-Gabriel 18
Jaouen Hadjam 26
Abdoul Kader Bamba 12
Remy Descamps 16
Lamine Diack 14
Nicolas Pallois 4
Nathan Zeze 44
Stredair Appuah 23
Nantes Montpellier
17 Theo Sainte Luce
18 Leo Leroy
22 Khalil Fayad
23 Kelvin Yeboah
39 Yanis Issoufou
29 Enzo Tchato Mbiayi
75 Mamadou Sakho
16 Dimitry Bertaud
6 Christopher Jullien

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
45.5% Kiểm soát bóng 45%
13.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (34trận)
Chủ Khách
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
6
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
6
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
1
3
HT-B/FT-B
1
2
3
6

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.16
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.39
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.29
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 21 6.51
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.18
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.35
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.3
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.39
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.13
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.28
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.36

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.62
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.43
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.21
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.15
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.24
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.41
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.25
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.04
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ