Vòng 36
22:00 ngày 20/05/2023
Nantes
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Montpellier
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.06
O 2.5
1.05
U 2.5
0.77
1
2.40
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.66
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Montpellier Montpellier
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Andy Delort
match change
5'
Quentin Merlin match yellow.png
20'
38'
match goal 0 - 1 Jordan Ferri
Kiến tạo: Teji Savanier
47'
match goal 0 - 2 Arnaud Nordin
Kiến tạo: Joris Chotard
Samuel Moutoussamy match yellow.png
49'
Stredair Appuah
Ra sân: Nicolas Pallois
match change
57'
Florent Mollet match yellow.png
58'
70'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Wahbi Khazri
71'
match change Leo Leroy
Ra sân: Teji Savanier
Ludovic Blas match yellow.png
77'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Ludovic Blas
match change
78'
78'
match change Theo Sainte Luce
Ra sân: Faitout Maouassa
Moussa Sissoko
Ra sân: Quentin Merlin
match change
79'
86'
match change Mamadou Sakho
Ra sân: Boubakar Kouyate
88'
match goal 0 - 3 Falaye Sacko
Kiến tạo: Joris Chotard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
364
 
Số đường chuyền
 
513
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
98
 
Pha tấn công
 
106
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moussa Sissoko
11
Marcus Regis Coco
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
33
Stredair Appuah
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
47
Santiago Eneme
26
Jaouen Hadjam
16
Remy Descamps
93
Charles Traore
Nantes Nantes 3-4-2-1
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
1
Lafont
4
Pallois
3
Girotto
21
Castelle...
29
Merlin
8
Moutouss...
25
Mollet
28
Centonze
27
Simon
10
Blas
99
Delort
40
Lecomte
77
Sacko
4
Kouyate
14
Esteve
3
Sylla
12
Ferri
13
Chotard
7
Nordin
11
Savanier
27
Maouassa
99
Khazri

Substitutes

18
Leo Leroy
75
Mamadou Sakho
17
Theo Sainte Luce
10
Stephy Mavididi
16
Dimitry Bertaud
6
Christopher Jullien
33
Mattéo Loubatières
29
Enzo Tchato Mbiayi
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Moussa Sissoko 17
Marcus Regis Coco 11
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Stredair Appuah 33
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
Santiago Eneme 47
Jaouen Hadjam 26
Remy Descamps 16
Charles Traore 93
Nantes Montpellier
18 Leo Leroy
75 Mamadou Sakho
17 Theo Sainte Luce
10 Stephy Mavididi
16 Dimitry Bertaud
6 Christopher Jullien
33 Mattéo Loubatières
29 Enzo Tchato Mbiayi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
45.5% Kiểm soát bóng 45%
13.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (34trận)
Chủ Khách
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
6
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
6
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
1
3
HT-B/FT-B
1
2
3
6

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.97
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 1 21 20 95.24% 1 0 28 6.21
99 Andy Delort Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.05
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 0 2 44 42 95.45% 7 1 66 6.07
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 2 1 65 5.98
27 Moses Simon Cánh trái 2 0 1 21 16 76.19% 6 0 43 5.75
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.94
3 Andrei Girotto Trung vệ 2 0 0 54 48 88.89% 0 1 75 6.87
28 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 29 80.56% 4 0 60 5.61
10 Ludovic Blas Tiền vệ công 5 2 1 18 15 83.33% 7 1 50 7.1
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.36
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 1 0 54 47 87.04% 1 1 68 6.32
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 16 5.98
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 21 77.78% 3 0 50 6.35
33 Stredair Appuah Defender 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 21 6.19

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
75 Mamadou Sakho Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.27
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 61 7.96
99 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 0 0 2 32 29 90.63% 0 0 39 6.97
11 Teji Savanier Tiền vệ trụ 2 0 1 56 38 67.86% 7 1 76 7.6
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 1 1 0 73 66 90.41% 0 0 84 7.46
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 56 91.8% 1 2 79 7.29
27 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 12 75% 0 1 35 7.34
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 37 88.1% 0 1 62 7.94
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 54 7.42
7 Arnaud Nordin Cánh trái 6 3 1 27 21 77.78% 0 1 49 7.93
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.57
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.79
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 48 46 95.83% 1 1 63 8.19
14 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 0 54 46 85.19% 0 2 64 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ