Vòng 30
22:00 ngày 20/04/2024
Nantes
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.25
0.91
U 2.25
0.97
1
3.00
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Rennes Rennes
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
match change
26'
40'
match yellow.png Christopher Wooh
45'
match yellow.png Desire Doue
52'
match yellow.png Santamaria Baptiste
63'
match yellow.png Guela Doue
67'
match goal 0 - 1 Arnaud Kalimuendo Muinga
Kiến tạo: Guela Doue
68'
match change Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Ludovic Blas
Benie Adama Traore
Ra sân: Samuel Moutoussamy
match change
72'
Stredair Appuah
Ra sân: Florent Mollet
match change
72'
76'
match pen 0 - 2 Benjamin Bourigeaud
82'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
82'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Martin Terrier
Pedro Chirivella match yellow.png
84'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Kelvin Amian Adou
match change
85'
89'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Azor Matusiwa
89'
match change Arthur Theate
Ra sân: Jeanuel Belocian
90'
match goal 0 - 3 Amine Gouiri
Kiến tạo: Desire Doue

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
368
 
Số đường chuyền
 
468
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
15
23
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
67
 
Pha tấn công
 
123
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Regis Coco
77
Benie Adama Traore
23
Stredair Appuah
12
Abdoul Kader Bamba
54
Adel Mahamoud
2
Jean Kevin Duverne
30
Denis Petric
24
Eray Ervin Comert
44
Nathan Zeze
Nantes Nantes 4-3-3
4-2-3-1 Rennes Rennes
1
Lafont
3
Cozza
4
Pallois
21
Castelle...
98
Adou
8
Moutouss...
5
Chirivel...
6
Soares
25
Mollet
31
Abdalla
17
Sissoko
30
Mandanda
17
Doue
23
Omari
4
Wooh
16
Belocian
6
Matusiwa
8
Baptiste
11
Blas
7
Terrier
33
Doue
9
Muinga

Substitutes

5
Arthur Theate
14
Benjamin Bourigeaud
10
Amine Gouiri
32
Fabian Rieder
99
Bertug Yildirim
28
Enzo Le Fee
1
Gauthier Gallon
52
Rayan Bamba
34
Ibrahim Salah
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Marcus Regis Coco 11
Benie Adama Traore 77
Stredair Appuah 23
Abdoul Kader Bamba 12
Adel Mahamoud 54
Jean Kevin Duverne 2
Denis Petric 30
Eray Ervin Comert 24
Nathan Zeze 44
Nantes Rennes
5 Arthur Theate
14 Benjamin Bourigeaud
10 Amine Gouiri
32 Fabian Rieder
99 Bertug Yildirim
28 Enzo Le Fee
1 Gauthier Gallon
52 Rayan Bamba
34 Ibrahim Salah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
44.8% Kiểm soát bóng 50.3%
12.9 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Rennes (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
7
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
8
4
4
2
HT-B/FT-B
1
2
2
6

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 4 1 38 5.94
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 58 47 81.03% 0 4 80 7.04
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 1 0 17 11 64.71% 1 0 24 6.27
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 4 71 7
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.05
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.4
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 3 0 64 5.98
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 30 5.76
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 46 5.5
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 58 6.13
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 1 0 31 5.86
12 Abdoul Kader Bamba Cánh phải 0 0 2 19 15 78.95% 3 1 33 6.16
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 4 3 0 14 8 57.14% 0 4 27 6.71
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 0 7 5.89
23 Stredair Appuah Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 5.92

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 7.54
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 1 0 9 7 77.78% 1 0 13 6.84
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 71 66 92.96% 0 3 86 7.8
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 2 0 2 29 23 79.31% 7 2 49 6.61
7 Martin Terrier Cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 1 1 43 6.61
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 56 48 85.71% 0 1 68 7.02
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.93
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 3 1 2 13 12 92.31% 1 0 29 8.05
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.13
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 65 7.06
4 Christopher Wooh Trung vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 2 48 6.74
99 Bertug Yildirim Forward 1 1 0 1 1 100% 0 1 4 6.34
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 1 0 46 6.58
33 Desire Doue Tiền vệ công 2 1 1 33 24 72.73% 4 0 56 8.18
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 39 78% 3 3 78 8.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ