Vòng 26
22:59 ngày 16/03/2024
Nantes
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Strasbourg
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Strasbourg Strasbourg
3'
match goal 0 - 1 Kevin Gameiro
Kiến tạo: Marvin Senaya
18'
match yellow.png Marvin Senaya
Nathan Zeze match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Saidou Sow
Eray Ervin Comert 1 - 1 match goal
36'
62'
match goal 1 - 2 Emanuel Emegha
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Benie Adama Traore
Ra sân: Tino Kadewere
match change
66'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Florent Mollet
match change
72'
Nicolas Cozza
Ra sân: Nathan Zeze
match change
72'
76'
match change Rabby Inzingoula
Ra sân: Kevin Gameiro
78'
match goal 1 - 3 Emanuel Emegha
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Samuel Moutoussamy
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
80'
Matthis Abline
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
80'
83'
match yellow.png Dilane Bakwa
90'
match change Jeremy Sebas
Ra sân: Dilane Bakwa
90'
match change Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Emanuel Emegha
Eray Ervin Comert match yellow.png
90'
90'
match change Steven Baseya
Ra sân: Lucas Perrin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
18
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
465
 
Số đường chuyền
 
272
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
27
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
116
 
Pha tấn công
 
65
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Nicolas Cozza
8
Samuel Moutoussamy
39
Matthis Abline
77
Benie Adama Traore
12
Abdoul Kader Bamba
11
Marcus Regis Coco
16
Remy Descamps
2
Jean Kevin Duverne
4
Nicolas Pallois
Nantes Nantes 4-2-3-1
3-4-3 Strasbourg Strasbourg
1
Lafont
98
Adou
44
Zeze
24
Comert
21
Castelle...
5
Chirivel...
17
Sissoko
27
Simon
25
Mollet
15
Kadewere
31
Abdalla
36
Bellaaro...
2
Guilbert
5
Perrin
13
Sow
28
Senaya
8
Santos
19
Diarra
3
Delaine
26
Bakwa
10
2
Emegha
9
Gameiro

Substitutes

40
Jeremy Sebas
41
Rabby Inzingoula
33
Aboubacar Ali Abdallah
25
Steven Baseya
30
Alexandre Pierre
1
Mathieu Dreyer
7
Jessy Deminguet
6
Jean Eudes Aholou
37
Mohamed Bechikh
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Nicolas Cozza 3
Samuel Moutoussamy 8
Matthis Abline 39
Benie Adama Traore 77
Abdoul Kader Bamba 12
Marcus Regis Coco 11
Remy Descamps 16
Jean Kevin Duverne 2
Nicolas Pallois 4
Nantes Strasbourg
40 Jeremy Sebas
41 Rabby Inzingoula
33 Aboubacar Ali Abdallah
25 Steven Baseya
30 Alexandre Pierre
1 Mathieu Dreyer
7 Jessy Deminguet
6 Jean Eudes Aholou
37 Mohamed Bechikh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
44.8% Kiểm soát bóng 45.8%
12.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Strasbourg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
6
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
4
3

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 1 1 32 6.06
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 0 1 21 20 95.24% 5 1 31 6.24
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 1 2 24 24 100% 4 1 39 6.57
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 2 14 11 78.57% 8 0 36 6.33
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 2 10 9 90% 1 0 23 6.59
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 35 85.37% 0 2 44 6.18
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 42 5.94
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.27
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 2 1 0 42 39 92.86% 0 2 53 7.91
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 4 0 1 9 4 44.44% 0 10 23 6.92
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 2 54 6.25

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 1 3 9 8 88.89% 0 0 13 7.2
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.39
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 1 1 32 6.34
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 25 6.15
13 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 5.99
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.14
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 2 0 26 6.61
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 0 48 7.43
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 25 6.48
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 19 6.21
8 Andrey Santos Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 24 88.89% 0 2 38 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ