Vòng 28
01:45 ngày 03/04/2023
Napoli
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.98
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
1.79
X
3.45
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
AC Milan AC Milan
17'
match goal 0 - 1 Rafael Leao
Kiến tạo: Brahim Diaz
25'
match goal 0 - 2 Brahim Diaz
35'
match yellow.png Olivier Giroud
Stanislav Lobotka match yellow.png
40'
57'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Brahim Diaz
59'
match goal 0 - 3 Rafael Leao
Kiến tạo: Sandro Tonali
63'
match yellow.png Rade Krunic
67'
match goal 0 - 4 Alexis Saelemaekers
Kiến tạo: Davide Calabria
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
match change
68'
Elif Elmas
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
68'
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
68'
74'
match change Ante Rebic
Ra sân: Olivier Giroud
74'
match change Divock Origi
Ra sân: Rafael Leao
Giacomo Raspadori
Ra sân: Giovanni Pablo Simeone
match change
77'
Juan Guilherme Nunes Jesus
Ra sân: Kim Min-Jae
match change
81'
83'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Rade Krunic
83'
match change Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Ismael Bennacer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
567
 
Số đường chuyền
 
376
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
13
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
128
 
Pha tấn công
 
65
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Juan Guilherme Nunes Jesus
91
Tanguy Ndombele Alvaro
81
Giacomo Raspadori
7
Elif Elmas
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
31
Karim Zedadka
4
Diego Demme
12
Davide Marfella
95
Pierluigi Gollini
23
Alessio Zerbin
70
Gianluca Gaetano
55
Leo Skiri Ostigard
Napoli Napoli 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
1
Meret
6
Duarte
3
Min-Jae
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
18
Simeone
21
Politano
16
Maignan
2
Calabria
24
Kjaer
23
Tomori
19
Hernande...
33
Krunic
8
Tonali
10
Diaz
4
Bennacer
17
2
Leao
9
Giroud

Substitutes

27
Divock Origi
90
Charles De Ketelaere
56
Alexis Saelemaekers
12
Ante Rebic
14
Tiemoue Bakayoko
40
Aster Vranckx
7
Yacine Adli
28
Malick Thiaw
32
Tommaso Pobega
46
Matteo Gabbia
83
Antonio Mirante
25
Alessandro Florenzi
1
Anton Ciprian Tatarusanu
5
Fode Ballo Toure
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Giacomo Raspadori 81
Elif Elmas 7
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Karim Zedadka 31
Diego Demme 4
Davide Marfella 12
Pierluigi Gollini 95
Alessio Zerbin 23
Gianluca Gaetano 70
Leo Skiri Ostigard 55
Napoli AC Milan
27 Divock Origi
90 Charles De Ketelaere
56 Alexis Saelemaekers
12 Ante Rebic
14 Tiemoue Bakayoko
40 Aster Vranckx
7 Yacine Adli
28 Malick Thiaw
32 Tommaso Pobega
46 Matteo Gabbia
83 Antonio Mirante
25 Alessandro Florenzi
1 Anton Ciprian Tatarusanu
5 Fode Ballo Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 61.67%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 7
1.4 Thẻ vàng 2.7
5.9 Sút trúng cầu môn 6.5
61.6% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (41trận)
Chủ Khách
AC Milan (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
12
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
5
HT-B/FT-B
3
7
1
6

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.15
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 56 49 87.5% 0 1 62 6.08
6 Mario Rui Silva Duarte Hậu vệ cánh trái 1 1 1 61 51 83.61% 9 1 89 6.18
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 1 3 41 36 87.8% 4 0 55 6.22
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 5.74
21 Matteo Politano Cánh phải 3 0 0 27 23 85.19% 4 0 47 5.85
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 3 1 1 8 6 75% 1 0 16 6.47
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 34 6.18
13 Amir Rrahmani Trung vệ 1 0 0 74 65 87.84% 0 3 83 5.72
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 1 0 5 66 61 92.42% 0 0 89 6.4
91 Tanguy Ndombele Alvaro Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 21 6.6
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 69 58 84.06% 0 3 75 5.62
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.19
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 43 78.18% 2 1 79 6.36
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 2 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.27
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 3 0 4 30 29 96.67% 7 2 57 7.22

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 0 67 7.26
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 1 0 0 18 11 61.11% 0 3 28 7.1
12 Ante Rebic Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.98
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.08
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 55 7.07
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.96
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 40 31 77.5% 0 1 50 7.05
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 16 69.57% 0 1 36 7.4
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 34 26 76.47% 2 0 49 7.5
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 2 0 1 32 28 87.5% 0 1 65 7.04
23 Fikayo Tomori Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 1 45 7.31
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 3 3 2 16 15 93.75% 0 0 30 8.74
17 Rafael Leao Cánh trái 3 2 1 24 19 79.17% 1 0 41 8.53
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 32 25 78.13% 3 0 52 8.08
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 3 3 0 11 10 90.91% 0 0 22 8.18
90 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 1 1 0 0% 0 1 7 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ