Vòng 20
02:45 ngày 30/01/2023
Napoli
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.83
X
3.50
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
AS Roma AS Roma
Victor James Osimhen 1 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
17'
33'
match yellow.png Paulo Dybala
46'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Leonardo Spinazzola
Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
68'
Victor James Osimhen match yellow.png
68'
Mathias Olivera
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
match change
69'
70'
match yellow.png Stephan El Shaarawy
73'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Tammy Abraham
75'
match goal 1 - 1 Stephan El Shaarawy
Kiến tạo: Nicola Zalewski
Giacomo Raspadori
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
76'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
76'
83'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
83'
match change Benjamin Tahirovic
Ra sân: Nemanja Matic
Giovanni Pablo Simeone 2 - 1
Kiến tạo: Piotr Zielinski
match goal
86'
89'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Bryan Cristante
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
598
 
Số đường chuyền
 
445
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
14
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
19
1
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
91
Tanguy Ndombele Alvaro
81
Giacomo Raspadori
7
Elif Elmas
17
Mathias Olivera
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
31
Karim Zedadka
4
Diego Demme
95
Pierluigi Gollini
23
Alessio Zerbin
21
Matteo Politano
12
Davide Marfella
70
Gianluca Gaetano
55
Leo Skiri Ostigard
19
Bartosz Bereszynski
Napoli Napoli 4-3-3
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
Meret
6
Duarte
3
Min-Jae
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
11
Bahena
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
59
Zalewski
4
Cristant...
8
Matic
37
Spinazzo...
21
Dybala
7
Pellegri...
9
Abraham

Substitutes

62
Cristian Volpato
52
Edoardo Bove
92
Stephan El Shaarawy
11
Andrea Belotti
68
Benjamin Tahirovic
24
Marash Kumbulla
99
Mile Svilar
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
18
Ola Solbakken
17
Matias Nicolas Vina
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Giacomo Raspadori 81
Elif Elmas 7
Mathias Olivera 17
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Karim Zedadka 31
Diego Demme 4
Pierluigi Gollini 95
Alessio Zerbin 23
Matteo Politano 21
Davide Marfella 12
Gianluca Gaetano 70
Leo Skiri Ostigard 55
Bartosz Bereszynski 19
Napoli AS Roma
62 Cristian Volpato
52 Edoardo Bove
92 Stephan El Shaarawy
11 Andrea Belotti
68 Benjamin Tahirovic
24 Marash Kumbulla
99 Mile Svilar
20 Mohamed Mady Camara
63 Pietro Boer
18 Ola Solbakken
17 Matias Nicolas Vina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.67
67% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.7
6.4 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.9 Sút trúng cầu môn 3.7
64.1% Kiểm soát bóng 52.2%
9.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (42trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
5
HT-H/FT-T
3
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
3
7
2
5