Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 22/02/2024
Napoli
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.90
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.51
X
3.34
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Barcelona Barcelona
16'
match yellow.png Frenkie De Jong
60'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Jesper Lindstrom
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
68'
Hamed Junior Traore
Ra sân: Jens Cajuste
match change
68'
Victor James Osimhen 1 - 1
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
match goal
75'
76'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
Giacomo Raspadori
Ra sân: Matteo Politano
match change
76'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
76'
78'
match yellow.png Andreas Christensen
80'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Lamine Yamal
86'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
86'
match change Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Andreas Christensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
465
 
Số đường chuyền
 
496
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
111
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
29
Jesper Lindstrom
81
Giacomo Raspadori
8
Hamed Junior Traore
3
Natan Bernardo De Souza
30
Pasquale Mazzocchi
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
55
Leo Skiri Ostigard
6
Mario Rui Silva Duarte
Napoli Napoli 4-3-3
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Meret
17
Olivera
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
24
Cajuste
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
21
Politano
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
5
Berridi
2
Cancelo
22
Gundogan
15
Christen...
21
Jong
27
Yamal
9
Lewandow...
8
Lopez

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
14
Joao Felix Sequeira
18
Oriol Romeu Vidal
19
Vitor Hugo Roque Ferreira
13
Ignacio Pena Sotorres
30
Marc Casado
32
Fermin Lopez
26
Ander Astralaga
39
Hector Fort
20
Sergi Roberto Carnicer
33
Pau Cubarsi
38
Marc Guiu
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Jesper Lindstrom 29
Giacomo Raspadori 81
Hamed Junior Traore 8
Natan Bernardo De Souza 3
Pasquale Mazzocchi 30
Nikita Contini 14
Pierluigi Gollini 95
Leo Skiri Ostigard 55
Mario Rui Silva Duarte 6
Napoli Barcelona
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
14 Joao Felix Sequeira
18 Oriol Romeu Vidal
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
13 Ignacio Pena Sotorres
30 Marc Casado
32 Fermin Lopez
26 Ander Astralaga
39 Hector Fort
20 Sergi Roberto Carnicer
33 Pau Cubarsi
38 Marc Guiu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.9 Sút trúng cầu môn 5.2
64.1% Kiểm soát bóng 55.5%
9.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (42trận)
Chủ Khách
Barcelona (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
1
HT-H/FT-T
3
2
8
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
3
7
2
9

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.49
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 36 6.48
21 Matteo Politano Cánh phải 1 0 0 20 13 65% 6 1 33 6.36
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 30 7.75
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 50 7.08
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 6.3
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 6.09
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 27 81.82% 2 4 51 7.52
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 25 15 60% 0 1 30 6.22
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 3 2 52 6.56
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 4 0 31 6.19

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 3 2 3 27 24 88.89% 3 1 43 7.14
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 0 2 20 6.22
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 24 6.36
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 1 38 6.74
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 25 89.29% 4 0 50 7.56
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 31 6.39
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 45 41 91.11% 0 0 48 6.3
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 2 6 42 7.3
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 3 44 7.1
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 38 6.83
27 Lamine Yamal Cánh phải 2 1 2 23 16 69.57% 2 1 34 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ