Vòng 36
22:59 ngày 21/05/2023
Napoli
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Inter Milan 1
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.71
-0
1.00
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
2.35
X
3.15
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Inter Milan Inter Milan
19'
match yellow.png Roberto Gagliardini
41'
match yellow.pngmatch red Roberto Gagliardini
58'
match change Marcelo Brozovic
Ra sân: Nicolo Barella
58'
match change Francesco Acerbi
Ra sân: Alessandro Bastoni
Elif Elmas match yellow.png
65'
Andre Zambo Anguissa 1 - 0
Kiến tạo: Piotr Zielinski
match goal
67'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
69'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Elif Elmas
match change
70'
74'
match change Federico Dimarco
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
74'
match change Denzel Dumfries
Ra sân: Raoul Bellanova
Juan Guilherme Nunes Jesus
Ra sân: Kim Min-Jae
match change
74'
Giovanni Pablo Simeone Goal Disallowed match var
79'
80'
match change Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Robin Gosens
82'
match goal 1 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Federico Dimarco
Gianluca Gaetano
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
83'
Matteo Politano
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
83'
Giovanni Di Lorenzo 2 - 1
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
match goal
85'
Gianluca Gaetano 3 - 1
Kiến tạo: Giovanni Pablo Simeone
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
839
 
Số đường chuyền
 
342
93%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
54
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
81
Giacomo Raspadori
21
Matteo Politano
70
Gianluca Gaetano
31
Karim Zedadka
91
Tanguy Ndombele Alvaro
4
Diego Demme
23
Alessio Zerbin
12
Davide Marfella
95
Pierluigi Gollini
55
Leo Skiri Ostigard
19
Bartosz Bereszynski
6
Mario Rui Silva Duarte
Napoli Napoli 4-3-3
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
1
Meret
17
Olivera
3
Min-Jae
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
7
Elmas
24
Onana
33
DAmbrosi...
6
Vrij
95
Bastoni
12
Bellanov...
23
Barella
14
Asllani
5
Gagliard...
8
Gosens
11
Correa
90
Lukaku

Substitutes

10
Lautaro Javier Martinez
77
Marcelo Brozovic
15
Francesco Acerbi
32
Federico Dimarco
2
Denzel Dumfries
9
Edin Dzeko
36
Matteo Darmian
21
Alex Cordaz
1
Samir Handanovic
20
Hakan Calhanoglu
43
Ebenezer Akinsanmiro
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Giacomo Raspadori 81
Matteo Politano 21
Gianluca Gaetano 70
Karim Zedadka 31
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Diego Demme 4
Alessio Zerbin 23
Davide Marfella 12
Pierluigi Gollini 95
Leo Skiri Ostigard 55
Bartosz Bereszynski 19
Mario Rui Silva Duarte 6
Napoli Inter Milan
10 Lautaro Javier Martinez
77 Marcelo Brozovic
15 Francesco Acerbi
32 Federico Dimarco
2 Denzel Dumfries
9 Edin Dzeko
36 Matteo Darmian
21 Alex Cordaz
1 Samir Handanovic
20 Hakan Calhanoglu
43 Ebenezer Akinsanmiro
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
67% Kiểm soát bóng 63%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 5.7
64.1% Kiểm soát bóng 56.4%
9.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (42trận)
Chủ Khách
Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
13
0
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
4
1
0
4
HT-B/FT-B
3
7
0
9

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 52 6.64
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 2 0 4 58 53 91.38% 2 0 68 6.94
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.35
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 1 58 6.75
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 4 0 0 49 42 85.71% 1 0 61 6.47
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 3 1 0 6 6 100% 0 0 16 6.52
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 55 96.49% 1 1 61 6.45
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 1 54 53 98.15% 0 1 63 7.03
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 1 0 1 44 41 93.18% 2 0 52 6.68
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 2 1 0 59 52 88.14% 2 0 74 7.12
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 2 46 43 93.48% 2 0 61 7.3

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.01
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 1 37 33 89.19% 1 0 44 6.47
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 31 6.69
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 24 6.68
5 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 4.89
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.58
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 38 6.59
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 6.93
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 40 6.29
12 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 0 18 6.43
14 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 2 0 43 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ