Vòng Group
21:00 ngày 06/11/2023
Nasaf Qarshi 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Al-Sharjah 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.01
O 2
0.72
U 2
1.00
1
2.25
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.70
O 0.75
0.73
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Phút
Al-Sharjah Al-Sharjah
Sherzod Nasrulloev Penalty awarded match var
6'
Jaba Jighauri match hong pen
8'
16'
match goal 0 - 1 Moussa Marega
Sherzod Nasrulloev match yellow.png
29'
Javokhir Sidikov
Ra sân: Bakhrom Abdurakhimov
match change
46'
Zafarmurod Abdirahmatov
Ra sân: Golib Gaybullaev
match change
46'
Marko Stanojevic
Ra sân: Jaba Jighauri
match change
46'
Zafarmurod Abdirahmatov match yellow.png
50'
Alibek Davronov match yellow.png
60'
69'
match change Majed Suroor
Ra sân: Mohamed Firas Ben Larbi
Mateus Lima Cruz
Ra sân: Sherzod Nasrulloev
match change
71'
Andres Chavez
Ra sân: Azizbek Amonov
match change
71'
73'
match yellow.png Mohammad Abdulbasit Mohammad Amin Abbas
79'
match yellow.png Abdulla Ghanim Juma
Mateus Lima Cruz 1 - 1
Kiến tạo: Zafarmurod Abdirahmatov
match goal
81'
85'
match red Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani
88'
match change Darwish Habib
Ra sân: Moussa Marega
Alibek Davronov match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Khalid Bawazir
Ra sân: Mohammad Abdulbasit Mohammad Amin Abbas
90'
match change Sebastian Lucas Tagliabue
Ra sân: Ousmane Camar
90'
match change Abdelaziz Salim Ali
Ra sân: Salem Sultan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Al-Sharjah Al-Sharjah
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
485
 
Số đường chuyền
 
221
18
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Thử thách
 
11
84
 
Pha tấn công
 
55
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Zafarmurod Abdirahmatov
36
Azizjon Akhrorov
10
Andres Chavez
32
Zafar Khakimov
19
Mateus Lima Cruz
13
Adkhamjon Musulmonov
21
Doniyorjon Narzullaev
25
Bekjon Rahmatov
9
Javokhir Sidikov
88
Marko Stanojevic
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi 4-1-4-1
4-4-2 Al-Sharjah Al-Sharjah
35
Nematov
34
Nasrullo...
2
Davronov
92
Eshmurod...
5
Gaybulla...
70
Jighauri
77
Bozorov
18
Abdurakh...
7
Mozgovoy
17
Nurullae...
99
Amonov
40
Hosani
19
Ebraheim
13
Sultan
18
Juma
22
Meloni
7
Fernande...
8
Abbas
24
Al-Mehrz...
11
Larbi
30
Camar
91
Marega

Substitutes

3
Saleh Al Hassan
25
Saeed Al Kaabi
14
Khalid Bawazir
26
Darwish Habib
17
Dhari Fahad
16
Hamad Fahad
23
Salem Saleh Mussallam
15
Abdelaziz Salim Ali
77
Khalifa Sembaij
6
Majed Suroor
12
Sebastian Lucas Tagliabue
1
Khaled Tawhid
Đội hình dự bị
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Zafarmurod Abdirahmatov 8
Azizjon Akhrorov 36
Andres Chavez 10
Zafar Khakimov 32
Mateus Lima Cruz 19
Adkhamjon Musulmonov 13
Doniyorjon Narzullaev 21
Bekjon Rahmatov 25
Javokhir Sidikov 9
Marko Stanojevic 88
Nasaf Qarshi Al-Sharjah
3 Saleh Al Hassan
25 Saeed Al Kaabi
14 Khalid Bawazir
26 Darwish Habib
17 Dhari Fahad
16 Hamad Fahad
23 Salem Saleh Mussallam
15 Abdelaziz Salim Ali
77 Khalifa Sembaij
6 Majed Suroor
12 Sebastian Lucas Tagliabue
1 Khaled Tawhid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
35% Kiểm soát bóng 51.9%
0.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ Khách
Al-Sharjah (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
0
2
5