Vòng 5
07:40 ngày 26/03/2023
Nashville
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.89
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
21'
match yellow.png Obinna Nwobodo
45'
match yellow.png Malik Pinto
48'
match goal 0 - 1 Brandon Vazquez
Shaquell Moore match yellow.png
56'
Anibal Godoy
Ra sân: Dax McCarty
match change
61'
64'
match change Santiago Arias Naranjo
Ra sân: Malik Pinto
Teal Bunbury
Ra sân: Pabrice Picault
match change
70'
72'
match yellow.png Matthew Miazga
Teal Bunbury match yellow.png
72'
76'
match change Sergi Santos
Ra sân: Brenner Souza da Silva
Jan Gregus
Ra sân: Sean Davis
match change
76'
Luke Haakenson
Ra sân: Jacob Shaffelburg
match change
76'
80'
match yellow.png Alvaro Barreal
90'
match change Dominique Badji
Ra sân: Luciano Federico Acosta
90'
match change Alvas Powell
Ra sân: Alvaro Barreal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
FC Cincinnati FC Cincinnati
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
492
 
Số đường chuyền
 
318
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
20
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
11
106
 
Pha tấn công
 
66
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Anibal Godoy
24
Jan Gregus
12
Teal Bunbury
26
Luke Haakenson
27
Brian Anunga Tah
23
Taylor Washington
19
Alex Muyl
22
Josh Bauer
30
Elliot Panicco
Nashville Nashville 4-4-2
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Willis
2
Lovitz
5
Maher
25
Zimmerma...
18
Moore
14
Shaffelb...
6
McCarty
54
Davis
7
Picault
10
Mukhtar
17
Sapong
18
Celentan...
4
Hagglund
21
Miazga
15
Mosquera
28
Gaddis
5
Nwobodo
26
Pinto
31
Barreal
10
Acosta
19
Vazquez
9
Silva

Substitutes

17
Sergi Santos
13
Santiago Arias Naranjo
2
Alvas Powell
14
Dominique Badji
1
Alec Kann
32
Ian Murphy
29
Arquimides Ordonez
42
Bret Halsey
3
Joey Akpunonu
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Anibal Godoy 20
Jan Gregus 24
Teal Bunbury 12
Luke Haakenson 26
Brian Anunga Tah 27
Taylor Washington 23
Alex Muyl 19
Josh Bauer 22
Elliot Panicco 30
Nashville FC Cincinnati
17 Sergi Santos
13 Santiago Arias Naranjo
2 Alvas Powell
14 Dominique Badji
1 Alec Kann
32 Ian Murphy
29 Arquimides Ordonez
42 Bret Halsey
3 Joey Akpunonu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 0.67
42.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8.67 Phạm lỗi 1.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
48% Kiểm soát bóng 47.2%
8.8 Phạm lỗi 6.8
1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (17trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.12
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 0 1 26 6.6
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 13 6.5
17 Charles Sapong Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.23
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 1 1 1 9 8 88.89% 1 0 16 6.37
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.32
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 25 6.19
7 Pabrice Picault Cánh trái 2 0 0 5 2 40% 0 2 12 6.28
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 2 0 2 20 16 80% 1 1 32 6.8
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 1 0 2 8 6 75% 2 1 14 6.94
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 31 6.53

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Raymon Gaddis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.09
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.48
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 21 6.5
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 0 0 2 17 11 64.71% 1 0 25 6.81
19 Brandon Vazquez Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 5.91
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.74
9 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 9 9 100% 0 0 14 6.06
31 Alvaro Barreal Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 3 0 21 6.23
15 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 26 6.69
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.71
26 Malik Pinto Midfielder 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ