Vòng Group
22:59 ngày 28/11/2023
Navbahor Namangan 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.80
-2
0.92
O 3
0.92
U 3
0.80
1
15.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.76
O 1.25
0.87
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Phút
Al Hilal Al Hilal
8'
match var Sergej Milinkovic Savic Penalty awarded
Jovan Dokic match yellow.png
10'
11'
match hong pen Salem Al Dawsari
Ibrokhim Yuldoshev match yellow.png
30'
Oston Urunov
Ra sân: Asad Sobirzhonov
match change
46'
58'
match yellow.png Mohammed Hamad Al Qahtani
65'
match var Abdulla Al Hamdan Penalty awarded
Filip Ivanovic match yellow.png
66'
67'
match hong pen Salem Al Dawsari
67'
match change Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
68'
match goal 0 - 1 Malcom Filipe Silva Oliveira
68'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
Doniyor Abdumannopov
Ra sân: Abrorbek Ismoilov
match change
70'
80'
match yellow.png Mohammed Al-Burayk
Temurkhodja Abdukholiqov
Ra sân: Toma Tabatadze
match change
82'
84'
match yellow.png Saud Abdulhamid
85'
match goal 0 - 2 Salem Al Dawsari
Ibrokhim Yuldoshev match yellow.pngmatch red
90'
Azimjon Akhmedov
Ra sân: Jamshid Iskanderov
match change
90'
90'
match change Abdulelah Al Malki
Ra sân: Salem Al Dawsari
90'
match change Musab Fahz Aljuwayr
Ra sân: Abdulla Al Hamdan
90'
match change Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Mohammed Al-Burayk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Al Hilal Al Hilal
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
228
 
Số đường chuyền
 
562
11
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
6
77
 
Pha tấn công
 
100
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

96
Usmonali Abdukarimov
21
Temurkhodja Abdukholiqov
19
Doniyor Abdumannopov
4
Azimjon Akhmedov
31
Luka Cermelj
20
Muzaffar Muminov
12
Ignatiy Nesterov
98
Davronbek Olimzhonov
7
Oston Urunov
Navbahor Namangan Navbahor Namangan 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
1
Yusupov
6
Yuldoshe...
5
Milovic
13
Ivanovic
22
Golban
14
Boltaboe...
23
Dokic
77
Sobirzho...
10
Iskander...
17
Ismoilov
91
Tabatadz...
37
Bounou
66
Abdulham...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
2
Al-Buray...
28
Kanno
22
Savic
56
Qahtani
14
Hamdan
29
Dawsari
11
Al-Sheri

Substitutes

40
Ahmad Abu Rasen
4
Khalifah Al-Dawsari
43
Musab Fahz Aljuwayr
26
Abdulelah Al Malki
31
Habib Al-Wutaian
33
Abdullah Al Zaid
44
Suhayb Al Zaid
70
Mohammed Jahfali
77
Malcom Filipe Silva Oliveira
9
Aleksandar Mitrovic
39
Mohammed Zaid
Đội hình dự bị
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Usmonali Abdukarimov 96
Temurkhodja Abdukholiqov 21
Doniyor Abdumannopov 19
Azimjon Akhmedov 4
Luka Cermelj 31
Muzaffar Muminov 20
Ignatiy Nesterov 12
Davronbek Olimzhonov 98
Oston Urunov 7
Navbahor Namangan Al Hilal
40 Ahmad Abu Rasen
4 Khalifah Al-Dawsari
43 Musab Fahz Aljuwayr
26 Abdulelah Al Malki
31 Habib Al-Wutaian
33 Abdullah Al Zaid
44 Suhayb Al Zaid
70 Mohammed Jahfali
77 Malcom Filipe Silva Oliveira
9 Aleksandar Mitrovic
39 Mohammed Zaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
30% Kiểm soát bóng 63.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 6.1
41.5% Kiểm soát bóng 58.5%
0.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Navbahor Namangan (9trận)
Chủ Khách
Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
13
1
HT-H/FT-T
1
1
9
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
0
0
7
HT-B/FT-B
0
2
0
11