Vòng 31
17:15 ngày 28/04/2024
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
3.20
X
3.80
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
16'
match goal 0 - 1 Dani De Wit
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Philippe Sandler
match change
24'
34'
match yellow.png Dani De Wit
49'
match yellow.png Evangelos Pavlidis
Sontje Hansen
Ra sân: Brayann Pereira
match change
55'
58'
match goal 0 - 2 Evangelos Pavlidis
Dirk Proper match yellow.png
66'
Sylla Sow
Ra sân: Rober Gonzalez
match change
67'
74'
match yellow.png Yukinari Sugawara
75'
match change Tiago Dantas
Ra sân: Kristijan Belic
81'
match change Myron van Brederode
Ra sân: Ruben van Bommel
87'
match yellow.png Mees de Wit
90'
match change David Moller Wolfe
Ra sân: Mees de Wit
90'
match change Ernest Poku
Ra sân: Ibrahim Sadiq
90'
match goal 0 - 3 Ernest Poku
Kiến tạo: Myron van Brederode
Kodai Sano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
510
 
Số đường chuyền
 
450
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
28
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
103
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mathias Ross Jensen
19
Sylla Sow
10
Sontje Hansen
20
Lasse Schone
21
D'Leanu Arts
32
Nils Rossen
31
Rijk Janse
5
Youri Baas
22
Robin Roefs
14
Lars Olden Larsen
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-3-3 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Cillesse...
24
Verdonk
17
Nuytinck
3
Sandler
2
Pereira
71
Proper
6
Hoedemak...
23
Sano
9
Chery
11
Gonzalez
18
Ogawa
1
Ryan
2
Sugawara
5
Penetra
25
Bazoer
34
Wit
10
Wit
14
Belic
16
Mijnans
11
Sadiq
9
Pavlidis
15
Bommel

Substitutes

21
Ernest Poku
19
Myron van Brederode
6
Tiago Dantas
18
David Moller Wolfe
12
Hobie Verhulst
17
Jayden Addai
30
Denso Kasius
22
Maxim Dekker
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
36
Finn Stam
62
Enoch Mastoras
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Mathias Ross Jensen 4
Sylla Sow 19
Sontje Hansen 10
Lasse Schone 20
D'Leanu Arts 21
Nils Rossen 32
Rijk Janse 31
Youri Baas 5
Robin Roefs 22
Lars Olden Larsen 14
NEC Nijmegen AZ Alkmaar
21 Ernest Poku
19 Myron van Brederode
6 Tiago Dantas
18 David Moller Wolfe
12 Hobie Verhulst
17 Jayden Addai
30 Denso Kasius
22 Maxim Dekker
20 Rome Jayden Owusu-Oduro
36 Finn Stam
62 Enoch Mastoras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 1.5
6.3 Sút trúng cầu môn 5.7
52.2% Kiểm soát bóng 57.2%
8.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (37trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
4
4
4

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 3 2 3 34 28 82.35% 5 0 58 6.71
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 0 83 6.49
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 6.28
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 2 77 64 83.12% 7 2 104 6.67
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 0 2 18 6.14
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.12
19 Sylla Sow Cánh trái 1 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.02
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 66 55 83.33% 0 0 82 5.88
4 Mathias Ross Jensen Trung vệ 1 1 0 37 32 86.49% 0 2 48 6.6
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 24 6.32
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 45 86.54% 0 2 63 6.14
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 1 0 2 23 16 69.57% 4 0 35 5.98
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 47 6.21
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 3 1 2 42 35 83.33% 3 2 73 7.12

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 56 7.77
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 1 1 58 7.21
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 1 1 30 21 70% 0 3 49 7.88
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 1 0 32 25 78.13% 0 2 43 7.59
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 33 80.49% 2 0 62 7.08
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 45 39 86.67% 2 0 61 7.13
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 2 1 1 42 31 73.81% 2 2 67 7.2
6 Tiago Dantas Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.06
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 2 1 0 30 26 86.67% 1 0 47 7.07
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.62
21 Ernest Poku Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.24
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 51 6.69
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 0 2 47 7.78
15 Ruben van Bommel Cánh trái 2 0 1 34 29 85.29% 0 0 46 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ