Vòng 6
23:45 ngày 23/09/2023
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.89
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
2.60
X
3.70
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Calvin Verdonk match yellow.png
17'
Robin Roefs
Ra sân: Jasper Cillessen
match change
31'
Dirk Proper 1 - 0 match goal
31'
Magnus Mattsson 2 - 0
Kiến tạo: Bart van Rooij
match goal
34'
44'
match yellow.png Victor Jensen
Rober Gonzalez Penalty awarded match var
50'
Bas Dost 3 - 0 match pen
52'
58'
match yellow.png Mark Van Der Maarel
61'
match change Zakaria Labyad
Ra sân: Victor Jensen
61'
match change Marouan Azarkan
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
61'
match change Isac Lidberg
Ra sân: Mats Seuntjens
61'
match change Modibo Sagnan
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Youri Baas
Ra sân: Sontje Hansen
match change
66'
Koki Ogawa
Ra sân: Bas Dost
match change
66'
Mees Hoedemakers
Ra sân: Rober Gonzalez
match change
72'
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Philippe Sandler
match change
72'
79'
match change Bart Ramselaar
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
FC Utrecht FC Utrecht
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
384
 
Số đường chuyền
 
531
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mathias Ross Jensen
18
Koki Ogawa
22
Robin Roefs
5
Youri Baas
6
Mees Hoedemakers
23
Kodai Sano
31
Rijk Janse
35
Luc Netten
32
Nils Rossen
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-3-3 FC Utrecht FC Utrecht
1
Cillesse...
24
Verdonk
17
Nuytinck
3
Sandler
28
Rooij
20
Schone
71
Proper
10
Hansen
8
Mattsson
11
Gonzalez
12
Dost
31
Branderh...
5
Avest
34
Flamingo
2
Maarel
16
Karouani
7
Jensen
6
Bozdogan
8
Fraulo
77
Romeny
21
Seuntjen...
26
Boussaid

Substitutes

27
Modibo Sagnan
20
Zakaria Labyad
11
Marouan Azarkan
23
Bart Ramselaar
37
Isac Lidberg
32
Calvin Raatsie
24
Nick Viergever
22
Hugo Novoa Ramos
61
Kevin Gadellaa
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Mathias Ross Jensen 4
Koki Ogawa 18
Robin Roefs 22
Youri Baas 5
Mees Hoedemakers 6
Kodai Sano 23
Rijk Janse 31
Luc Netten 35
Nils Rossen 32
NEC Nijmegen FC Utrecht
27 Modibo Sagnan
20 Zakaria Labyad
11 Marouan Azarkan
23 Bart Ramselaar
37 Isac Lidberg
32 Calvin Raatsie
24 Nick Viergever
22 Hugo Novoa Ramos
61 Kevin Gadellaa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 52%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.1
5.6 Sút trúng cầu môn 5.7
47.5% Kiểm soát bóng 48.5%
8.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (39trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
4
HT-H/FT-T
4
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
2
4
1
4

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 3 1 30 6.57
12 Bas Dost Tiền đạo cắm 2 0 0 16 7 43.75% 0 5 19 6.77
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 2 26 6.76
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.38
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 36 6.72
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 33 6.81
8 Magnus Mattsson Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 0 1 23 7.22
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 16 76.19% 1 0 31 6.72
10 Sontje Hansen Cánh phải 1 0 3 10 8 80% 4 1 29 7.51
71 Dirk Proper Tiền vệ trụ 1 1 0 20 19 95% 0 0 26 7.63
11 Rober Gonzalez Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 24 6.5
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.39

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mark Van Der Maarel Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 48 5.65
21 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 23 5.83
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 5.54
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 41 6.18
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 0 1 12 5.75
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 1 0 0 15 15 100% 1 1 25 5.9
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 0 1 22 18 81.82% 6 0 39 6.38
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 0 0 21 5.87
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 45 6.77
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 44 5.81
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 38 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ