Vòng Round 4
06:00 ngày 12/05/2022
New England Revolution
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.78
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.62
X
3.60
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

New England Revolution New England Revolution
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
Henry Kessler match yellow.png
10'
12'
match goal 0 - 1 Alvaro Barreal
Kiến tạo: Haris Medunjanin
24'
match yellow.png Zico Bailey
Carles Gil de Pareja Vicent 1 - 1 match pen
34'
Carles Gil de Pareja Vicent 2 - 1
Kiến tạo: Thomas McNamara
match goal
37'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
FC Cincinnati FC Cincinnati
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
298
 
Số đường chuyền
 
212
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
50
 
Pha tấn công
 
47
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 0.33
1 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 0.67
41.67% Kiểm soát bóng 41.33%
5.33 Phạm lỗi 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
50.3% Kiểm soát bóng 47.2%
8.8 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (19trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
0
1
1