Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Inter Miami
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.70
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

New England Revolution New England Revolution
Phút
Inter Miami Inter Miami
Tomas Chancalay 1 - 0
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
match goal
1'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
Inter Miami Inter Miami
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút Phạt
 
0
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
85
 
Số đường chuyền
 
109
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
0
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
6
1
 
Thử thách
 
5
20
 
Pha tấn công
 
21
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ian Harkes
34
Ryan Spaulding
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Felipe Borrero Caicedo
73
JD Gunn
43
Santiago Suarez
22
Jack Panayotou
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
4-3-3 Inter Miami Inter Miami
1
Ravas
12
Lima
4
Kessler
3
Arreaga
88
Farrell
8
Polster
28
Kaye
18
Boateng
10
Vicent
21
Vicent
5
Chancala...
1
Callende...
57
Weigandt
6
Aviles
21
Freire
33
Negri
24
Gressel
5
Burgos
41
Ruiz
10
Messi
8
Romero
16
Taylor

Substitutes

9
Luis Suarez
7
Matias Rojas
30
Benjamin Cremaschi
13
Carlos Dos Santos
32
Noah Allen
42
Yannick Bright
15
Ryan Sailor
43
Lawson Sunderland
73
Leo Afonso
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Ian Harkes 14
Ryan Spaulding 34
Giacomo Vrioni 9
Dylan Felipe Borrero Caicedo 11
JD Gunn 73
Santiago Suarez 43
Jack Panayotou 22
New England Revolution Inter Miami
9 Luis Suarez
7 Matias Rojas
30 Benjamin Cremaschi
13 Carlos Dos Santos
32 Noah Allen
42 Yannick Bright
15 Ryan Sailor
43 Lawson Sunderland
73 Leo Afonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1.33
0.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 58.33%
2.33 Phạm lỗi 5
0.67 Phạt góc 0.33
0 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
2.4 Bàn thua 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
49.2% Kiểm soát bóng 53.7%
8.2 Phạm lỗi 7.5
3.6 Phạt góc 1.7
1.5 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
Inter Miami (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
5
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
3
0
1
0

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 0 3 48 41 85.42% 4 0 60 7.6
88 Andrew Farrell Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 1 0 51 6.3
18 Ema Boateng Tiền vệ trái 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 27 6.5
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 51 6.6
12 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 38 88.37% 1 0 57 6.4
14 Ian Harkes Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.5
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 1 60 6.5
28 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 1 0 1 48 41 85.42% 0 2 61 7
5 Tomas Chancalay Cánh trái 2 1 0 14 13 92.86% 0 0 22 7.2
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent Cánh trái 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 42 6.2
1 Henrich Ravas Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.5
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 54 6.8

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 4 3 1 31 28 90.32% 2 0 52 8.5
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 75 66 88% 0 0 87 7.7
21 Nicolas Freire Trung vệ 1 0 0 100 90 90% 0 2 108 7
16 Robert Taylor Cánh trái 1 0 3 44 39 88.64% 2 0 49 7.7
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 40 86.96% 3 1 67 7.3
24 Julian Gressel Tiền vệ phải 1 0 1 43 35 81.4% 2 0 54 6.8
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 26 78.79% 2 1 51 6.8
8 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 28 6.6
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 6.5
6 Tomas Aviles Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 0 77 6.9
41 David Ruiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 37 92.5% 1 0 53 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ