Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
New York City FC
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.45
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
New York City FC New York City FC
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Sút Phạt
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
69
 
Số đường chuyền
 
71
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
1
 
Phạm lỗi
 
0
4
 
Đánh đầu
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
0
7
 
Ném biên
 
3
3
 
Cản phá thành công
 
7
0
 
Thử thách
 
2
17
 
Pha tấn công
 
15
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dylan Felipe Borrero Caicedo
18
Ema Boateng
14
Jozy Altidore
88
Andrew Farrell
9
Giacomo Vrioni
47
Esmir Bajraktarevic
3
Omar Gonzalez
36
Earl Edwards
12
Justin Rennicks
New England Revolution New England Revolution 4-3-1-2
4-2-3-1 New York City FC New York City FC
99
Petrovic
24
Jones
2
Romney
4
Kessler
15
Bye
22
Panayoto...
6
Makoun
29
Buck
10
Vicent
7
Bou
17
Wood
1
Barraza
35
Ilenic
13
Bueno
4
Chanot
3
Cufre
55
Parks
6
Sands
17
Pellegri...
10
Rodrigue...
43
Magno
19
Segal

Substitutes

11
Gabriel Pereira dos Santos
34
Stephen Turnbull
7
Alfredo Morales
22
Kevin OToole
20
Richard Ledezma
21
Andres Jasson
49
Matthew Freese
80
Justin Haak
93
Tony Alfaro
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Dylan Felipe Borrero Caicedo 11
Ema Boateng 18
Jozy Altidore 14
Andrew Farrell 88
Giacomo Vrioni 9
Esmir Bajraktarevic 47
Omar Gonzalez 3
Earl Edwards 36
Justin Rennicks 12
New England Revolution New York City FC
11 Gabriel Pereira dos Santos
34 Stephen Turnbull
7 Alfredo Morales
22 Kevin OToole
20 Richard Ledezma
21 Andres Jasson
49 Matthew Freese
80 Justin Haak
93 Tony Alfaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 1.33
39.33% Kiểm soát bóng 53.33%
4 Phạm lỗi 2.67
1 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 2.7
50.8% Kiểm soát bóng 49.8%
9.4 Phạm lỗi 7.7
1.5 Thẻ vàng 0.8
3.8 Sút trúng cầu môn 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (18trận)
Chủ Khách
New York City FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
0

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jozy Altidore Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Gustavo Leonardo Bou Tiền đạo cắm 4 1 1 15 8 53.33% 4 1 35 6.7
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 25 6.66
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 5 1 1 31 27 87.1% 3 0 50 8.27
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 0 54 6.53
6 Christian Makoun Trung vệ 1 0 0 25 25 100% 0 0 38 6.74
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 1 0 2 21 18 85.71% 1 1 38 7.07
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 26 70.27% 0 3 54 7.47
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 33 6.5
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 55 7.32
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 11 6.34
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 27 6.56
22 Jack Panayotou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 22 5.94

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.87
4 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 45 6.61
3 Brian Cufre Hậu vệ cánh trái 1 1 1 49 44 89.8% 3 0 61 6.14
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 48 6.66
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 1 0 55 6.84
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 47 94% 0 1 59 6.93
20 Richard Ledezma Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
17 Matias Pellegrini Cánh trái 2 0 1 28 20 71.43% 3 1 45 6.56
1 Luis Barraza Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 33 6.11
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 1 0 1 52 46 88.46% 1 0 67 6.44
43 Talles Magno Cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 0 0 39 6.39
11 Gabriel Pereira dos Santos Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 46 6.58
34 Stephen Turnbull Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
19 Gabriel Segal Tiền đạo cắm 1 0 1 23 20 86.96% 0 0 30 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ