Vòng 2
07:30 ngày 05/03/2023
New York Red Bulls
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Nashville
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
0.97
U 2.5
0.82
1
2.15
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

New York Red Bulls New York Red Bulls
Phút
Nashville Nashville
3'
match yellow.png Dax McCarty
46'
match change Brian Anunga Tah
Ra sân: Dax McCarty
Kyle Duncan
Ra sân: Lewis Morgan
match change
46'
46'
match change Hany Mukhtar
Ra sân: Jacob Shaffelburg
52'
match yellow.png Brian Anunga Tah
Cory Burke
Ra sân: Tom Barlow
match change
53'
74'
match change Charles Sapong
Ra sân: Teal Bunbury
Dante Vanzeir
Ra sân: Elias Alves
match change
76'
85'
match yellow.png Walker Zimmerman
Omir Fernandez
Ra sân: Cameron Harper
match change
87'
88'
match change Taylor Washington
Ra sân: Pabrice Picault
90'
match yellow.png Taylor Washington

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
Nashville Nashville
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
416
 
Số đường chuyền
 
301
71%
 
Chuyền chính xác
 
58%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
69
 
Đánh đầu
 
67
42
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Ném biên
 
39
12
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
12
132
 
Pha tấn công
 
111
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Dante Vanzeir
7
Cory Burke
6
Kyle Duncan
21
Omir Fernandez
65
Steven Sserwadda
75
Daniel Edelman
12
Dylan Nealis
5
Peter Stroud
18
Ryan Meara
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-4-2
4-4-2 Nashville Nashville
1
Coronel
47
Tolkin
15
Nealis
4
Reyes
17
Harper
10
Morgan
23
Jr
8
Amaya
82
Luquinha...
11
Alves
74
Barlow
1
Willis
18
Moore
25
Zimmerma...
5
Maher
2
Lovitz
19
Muyl
54
Davis
6
McCarty
14
Shaffelb...
7
Picault
12
Bunbury

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
10
Hany Mukhtar
17
Charles Sapong
23
Taylor Washington
26
Luke Haakenson
11
Ethan Zubak
22
Josh Bauer
30
Elliot Panicco
16
Laurence Wyke
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Dante Vanzeir 13
Cory Burke 7
Kyle Duncan 6
Omir Fernandez 21
Steven Sserwadda 65
Daniel Edelman 75
Dylan Nealis 12
Peter Stroud 5
Ryan Meara 18
New York Red Bulls Nashville
27 Brian Anunga Tah
10 Hany Mukhtar
17 Charles Sapong
23 Taylor Washington
26 Luke Haakenson
11 Ethan Zubak
22 Josh Bauer
30 Elliot Panicco
16 Laurence Wyke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
1 Phạt góc 5.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 47.33%
1 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.8
3.1 Phạt góc 4.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4
47.1% Kiểm soát bóng 48%
9.6 Phạm lỗi 9.9
0.6 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (13trận)
Chủ Khách
Nashville (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Morgan Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.28
82 Luquinhas Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 0 0 13 6.15
23 Cristhian Casseres Jr Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.26
74 Tom Barlow Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 1 0 9 5.91
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 5 27 6.66
17 Cameron Harper Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 2 2 17 6.44
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 7 35 7.03
8 Frankie Amaya Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 15 6.27
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 14 73.68% 2 1 32 6.42
1 Carlos Coronel Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 20 6.35
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.06

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 13 6.38
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 1 0 0 9 3 33.33% 0 0 14 6.36
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 11 2 18.18% 0 1 15 6.8
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 14 5.95
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 19 6.26
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 18 6.44
7 Pabrice Picault Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 15 6.05
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 3 0 15 6.13
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 32 6.62
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 0 5 1 20% 1 1 8 6.23
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 3 19 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ