Vòng 21
13:00 ngày 18/03/2023
Newcastle Jets
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.80
O 3
0.78
U 3
0.87
1
1.89
X
3.80
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Perth Glory Perth Glory
Brandon Oneill match yellow.png
4'
14'
match yellow.png Mark Beevers
Beka Mikeltadze match yellow.png
30'
Trent Buhagiar 1 - 0
Kiến tạo: Manabu Saito
match goal
36'
46'
match change Zachary Duncan
Ra sân: Luke Bodnar
Carl Jenkinson match yellow.png
49'
52'
match goal 1 - 1 Trent Ostler
Kiến tạo: Jack Clisby
65'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Trent Ostler
Dane Ingham
Ra sân: Jason Hoffman
match change
66'
Daniel Stynes
Ra sân: Manabu Saito
match change
79'
Kosta Grozos 2 - 1 match goal
79'
Callum Timmins
Ra sân: Kosta Grozos
match change
82'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Brandon Oneill
match change
82'
83'
match change Jacob Dowse
Ra sân: Jack Clisby
83'
match change Jacob Muir
Ra sân: Aaron McEneff
Trent Buhagiar match yellow.png
89'
90'
match goal 2 - 2 Ryan Williams
Kiến tạo: Keegan Jelacic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Perth Glory Perth Glory
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
433
 
Số đường chuyền
 
351
11
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
96
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Jack Duncan
2
Dane Ingham
22
Phillip Cancar
18
Daniel Stynes
8
Beka Dartsmelia
14
Mohamed Al-Taay
19
Callum Timmins
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-4-1-1 Perth Glory Perth Glory
20
Weier
3
Hoffman
5
Jurman
25
Jenkinso...
39
Aquilina
4
Saito
32
Thurgate
6
Oneill
7
Buhagiar
9
Mikeltad...
17
Grozos
13
Cook
2
Koutroum...
29
Lachman
5
Beevers
14
Clisby
28
Ostler
6
McEneff
4
Bodnar
16
Jelacic
7
Williams
22
Taggart

Substitutes

30
Pierce Clark
37
Jacob Muir
36
Joseph Forde
19
Zachary Duncan
3
Jacob Dowse
43
Adam Zimarino
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Jack Duncan 1
Dane Ingham 2
Phillip Cancar 22
Daniel Stynes 18
Beka Dartsmelia 8
Mohamed Al-Taay 14
Callum Timmins 19
Newcastle Jets Perth Glory
30 Pierce Clark
37 Jacob Muir
36 Joseph Forde
19 Zachary Duncan
3 Jacob Dowse
43 Adam Zimarino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 6.33
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 3.1
5.7 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
46.5% Kiểm soát bóng 43.9%
10.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
6
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 66 7
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 1 1 1 54 45 83.33% 0 0 69 6.4
4 Manabu Saito Cánh trái 2 1 2 21 18 85.71% 0 0 36 6.8
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 51 83.61% 0 2 70 6.3
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 2 0 1 61 52 85.25% 0 0 82 7
7 Trent Buhagiar Cánh phải 2 2 1 21 14 66.67% 0 0 36 6.9
2 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.4
9 Beka Mikeltadze Tiền đạo cắm 3 1 0 35 27 77.14% 0 1 52 6.5
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
18 Daniel Stynes Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.1
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 0 0 34 29 85.29% 0 0 48 6.4
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 1 1 1 24 21 87.5% 0 0 41 7.7
14 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.7
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 0 0 71 5.8
20 Michael Weier Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 29 6.3

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 4 64 7.2
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 64 6.6
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 1 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.6
7 Ryan Williams Tiền vệ phải 4 1 2 27 18 66.67% 0 1 60 8.2
14 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 12 66.67% 0 2 43 7.3
6 Aaron McEneff Tiền vệ trụ 0 0 1 30 22 73.33% 0 1 36 6.5
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 1 0 0 40 30 75% 0 1 60 6.9
4 Luke Bodnar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 23 6.6
19 Zachary Duncan Tiền vệ trụ 2 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 7
28 Trent Ostler Tiền đạo cắm 2 2 1 18 11 61.11% 0 0 32 7.5
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 6.9
16 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 0 3 35 27 77.14% 0 0 62 7.3
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.4
37 Jacob Muir Defender 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 11 6.9
3 Jacob Dowse Midfielder 0 0 1 2 0 0% 0 1 9 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ