Vòng 8
14:00 ngày 16/12/2023
Newcastle Jets
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.10
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Perth Glory Perth Glory
Lucas Mauragis match yellow.png
18'
Apostolos Stamatelopoulos 1 - 0 match pen
26'
46'
match change Mustafa Amini
Ra sân: Oliver Bozanic
47'
match goal 1 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Luke Ivanovic
55'
match goal 1 - 2 Stefan Colakovski
Archie Goodwin
Ra sân: Thomas Aquilina
match change
62'
65'
match change Jarrod Carluccio
Ra sân: Salim Khelifi
67'
match yellow.png Giordano Colli
Daniel Wilmering
Ra sân: Reno Piscopo
match change
69'
70'
match change David Williams
Ra sân: Stefan Colakovski
79'
match change Daniel Bennie
Ra sân: Luke Ivanovic
Callum Timmins
Ra sân: Kosta Grozos
match change
80'
Trent Buhagiar
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
match change
80'
90'
match yellow.png Johnny Koutroumbis
Trent Buhagiar 2 - 2
Kiến tạo: Lucas Mauragis
match goal
90'
90'
match yellow.png Cameron Cook

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Perth Glory Perth Glory
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
503
 
Số đường chuyền
 
370
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
94
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Archie Goodwin
23
Daniel Wilmering
19
Callum Timmins
7
Trent Buhagiar
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
29
Justin Vidic
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Scott
5
Mauragis
33
Natta
22
Cancar
14
Ingham
13
Taylor
17
Grozos
6
Oneill
39
Aquilina
10
Piscopo
8
Stamatel...
13
Cook
2
Koutroum...
29
Lachman
5
Beevers
15
Susnjar
12
Ivanovic
20
Colli
24
Bozanic
10
Khelifi
7
Colakovs...
22
Taggart

Substitutes

8
Mustafa Amini
17
Jarrod Carluccio
9
David Williams
23
Daniel Bennie
1
Oliver Sail
3
Jacob Muir
19
Trent Ostler
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Archie Goodwin 26
Daniel Wilmering 23
Callum Timmins 19
Trent Buhagiar 7
Michael Weier 20
Carl Jenkinson 25
Justin Vidic 29
Newcastle Jets Perth Glory
8 Mustafa Amini
17 Jarrod Carluccio
9 David Williams
23 Daniel Bennie
1 Oliver Sail
3 Jacob Muir
19 Trent Ostler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 6.33
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 3.1
5.7 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
46.5% Kiểm soát bóng 43.9%
10.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
6
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 32 6.1
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 2 71 65 91.55% 5 3 80 7
7 Trent Buhagiar Cánh phải 2 1 0 1 0 0% 1 0 5 7.4
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 39 79.59% 6 1 78 6.7
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 1 11 4 36.36% 4 1 18 7
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 3 2 0 18 14 77.78% 0 0 28 7
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 2 0 3 47 43 91.49% 6 0 64 7.3
10 Reno Piscopo Cánh trái 2 0 2 25 22 88% 2 0 48 7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 21 6.7
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 2 0 2 41 36 87.8% 4 3 72 6.4
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 1 80 7
33 Mark Natta Trung vệ 1 0 0 88 77 87.5% 0 2 94 6.9
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 28 7
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 1 8 7
13 Clayton John Taylor Midfielder 2 0 1 25 13 52% 1 0 45 6.1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 4 51 6.5
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 28 6.8
9 David Williams Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.6
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 57 6.6
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 0 1 29 7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 4 1 0 15 11 73.33% 1 0 29 7.2
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 1 0 0 16 15 93.75% 2 1 31 6.3
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 47 30 63.83% 0 3 71 6.6
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 1 0 0 37 27 72.97% 2 0 71 7.8
12 Luke Ivanovic Cánh phải 0 0 2 14 12 85.71% 1 1 25 7.2
7 Stefan Colakovski Tiền đạo cắm 2 1 1 18 15 83.33% 0 0 24 7.5
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ trái 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 6.4
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 2 38 30 78.95% 1 1 49 6.9
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 44 6.9
23 Daniel Bennie Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ