Vòng 23
12:00 ngày 07/04/2024
Newcastle Jets
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Sydney FC 1
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 3
0.88
U 3
1.00
1
3.50
X
4.00
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Sydney FC Sydney FC
Daniel Stynes match yellow.png
7'
Clayton John Taylor 1 - 0
Kiến tạo: Apostolos Stamatelopoulos
match goal
19'
Reno Piscopo 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Stynes
match goal
28'
37'
match red Robert Mak
45'
match goal 2 - 1 Fabio Roberto Gomes Netto
Kiến tạo: Anthony Caceres
46'
match change Hayden Matthews
Ra sân: Jack Rodwell
46'
match change Max Burgess
Ra sân: Corey Hollman
Callum Timmins match yellow.png
50'
58'
match yellow.png Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Apostolos Stamatelopoulos 3 - 1
Kiến tạo: Clayton John Taylor
match goal
60'
Apostolos Stamatelopoulos Goal awarded match var
61'
Lachlan Bayliss
Ra sân: Daniel Stynes
match change
63'
Jason Hoffman
Ra sân: Daniel Wilmering
match change
63'
65'
match change Joel King
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
79'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Brandon Oneill
Ra sân: Reno Piscopo
match change
81'
Carl Jenkinson
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
81'
81'
match change Nathan Amanatidis
Ra sân: Joe Lolley
Archie Goodwin
Ra sân: Callum Timmins
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Sydney FC Sydney FC
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
382
 
Số đường chuyền
 
506
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Cản phá thành công
 
0
8
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Jason Hoffman
37
Lachlan Bayliss
25
Carl Jenkinson
6
Brandon Oneill
26
Archie Goodwin
20
Michael Weier
7
Trent Buhagiar
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Scott
23
Wilmerin...
33
Natta
22
Cancar
14
Ingham
13
Taylor
17
Grozos
19
Timmins
18
Stynes
8
Stamatel...
10
Piscopo
1
Redmayne
23
Grant
15
Lacerda
6
Rodwell
4
Courtney...
12
Hollman
26
Brattan
10
Lolley
17
Caceres
11
Mak
9
Netto

Substitutes

27
Hayden Matthews
22
Max Burgess
16
Joel King
25
Jaiden Kucharski
28
Nathan Amanatidis
20
Adam Pavlesic
19
Mitchell Glasson
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Jason Hoffman 3
Lachlan Bayliss 37
Carl Jenkinson 25
Brandon Oneill 6
Archie Goodwin 26
Michael Weier 20
Trent Buhagiar 7
Newcastle Jets Sydney FC
27 Hayden Matthews
22 Max Burgess
16 Joel King
25 Jaiden Kucharski
28 Nathan Amanatidis
20 Adam Pavlesic
19 Mitchell Glasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 13.33
42.33% Kiểm soát bóng 62.33%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 7.7
46.5% Kiểm soát bóng 53.1%
10.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
6
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
1
4

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 0 18 6.7
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 44 7
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 7
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.5
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 29 72.5% 1 1 71 6.4
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 0 35 26 74.29% 0 0 46 6.8
18 Daniel Stynes Cánh phải 2 0 2 15 11 73.33% 0 0 27 6.9
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 4 2 2 20 12 60% 0 3 36 8.6
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 47 44 93.62% 3 0 59 6.7
10 Reno Piscopo Cánh trái 3 2 3 30 24 80% 0 0 45 8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 44 6.6
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 1 36 35 97.22% 0 0 46 7
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 56 6.8
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
13 Clayton John Taylor Midfielder 3 3 1 19 10 52.63% 0 0 45 8.6
37 Lachlan Bayliss Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 6.6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 48 43 89.58% 0 3 53 6.6
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 2 0 1 42 36 85.71% 1 3 72 6.6
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 19 6.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 68 54 79.41% 2 1 86 7.4
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 5.4
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 2 1 3 65 56 86.15% 1 0 83 6.9
10 Joe Lolley Cánh phải 4 2 3 35 23 65.71% 6 1 62 7.1
22 Max Burgess Tiền vệ công 1 0 1 30 25 83.33% 2 1 42 7.3
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 25 6.8
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 3 1 0 12 10 83.33% 1 4 30 7.7
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 2 0 51 6.5
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 1 0 0 69 61 88.41% 0 1 76 6.2
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.3
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
28 Nathan Amanatidis Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
27 Hayden Matthews Midfielder 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 39 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ