Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
22:30 ngày 02/04/2023

Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Manchester United

Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Newcastle United

Phút

62'

Ra sân: Antony Matheus dos Santos
62'

Ra sân: Wout Weghorst
Joseph Willock 1 - 0
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin

65'
Anthony Gordon
Ra sân: Jacob Murphy
Ra sân: Jacob Murphy

68'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Allan Saint-Maximin

68'
Callum Wilson
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak

80'
83'

Ra sân: Scott Mctominay
83'

Ra sân: Lisandro Martinez
83'

Ra sân: Raphael Varane
Elliot Anderson
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock

84'
Callum Wilson 2 - 0
Kiến tạo: Kieran Trippier
Kiến tạo: Kieran Trippier

88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United


Giao bóng trước

7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
22
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
2
10
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
344
Số đường chuyền
404
76%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
17
14
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
8
26
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
100
61
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát

4-2-3-1
Manchester United

22
Pope
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
28

Willock
39
Moura
36
Longstaf...
10
Saint-Ma...
14
Isak
23
Murphy
1
Quintana
20
Dalot
19
Varane
6
Martinez
23
Shaw
39
Mctomina...
15
Sabitzer
21
Santos
8
Fernande...
10
Rashford
27
Weghorst
Đội hình dự bị
Newcastle United

Martin Dubravka
1
Javier Manquillo Gaitan
19
Jamaal Lascelles
6
Matt Targett
13
Matt Ritchie
11

17
Frederico Rodrigues Santos
9
Anthony Martial
2
Victor Nilsson-Lindelof
28
Facundo Pellistri Rebollo
25
Jadon Sancho
12
Tyrell Malacia
30
Nathan Bishop
5
Harry Maguire
31
Jack Butland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
5.67
Sút trúng cầu môn
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
12.33
Phạm lỗi
11
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.9
7.7
Phạt góc
5.4
5.4
Sút trúng cầu môn
6.2
55.4%
Kiểm soát bóng
52.8%
11.7
Phạm lỗi
11.3
1.3
Thẻ vàng
2.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (46trận)
Chủ
Khách
Manchester United (61trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
16
6
HT-H/FT-T
6
1
11
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
7
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
2
6
1
8
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 33 | 75% | 8 | 0 | 74 | 7.43 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 39 | 7.11 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 45 | 6.73 | |
10 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 1 | 1 | 6 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 38 | 7.79 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 37 | 6.32 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.27 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 1 | 50 | 7.03 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 7.74 | |
8 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 7.24 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 29 | 7.02 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 3 | 41 | 7.07 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 0 | 53 | 6.21 | |
1 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 39 | 6.83 | |
19 | Raphael Varane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 51 | 6.32 | |
15 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 40 | 6.44 | |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 2 | 63 | 6.62 | |
27 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
9 | Anthony Martial | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 27 | 5.82 | |
39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 43 | 6.51 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 0 | 55 | 6.16 | |
25 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 65 | 7.19 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 38 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ