Vòng 6
07:30 ngày 05/03/2023
Newells Old Boys
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Barracas Central
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2
0.92
U 2
0.96
1
1.95
X
3.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Barracas Central Barracas Central
Facundo Mansilla 1 - 0
Kiến tạo: Brian Nicolas Aguirre
match goal
33'
Jherson Mosquera match yellow.png
44'
46'
match change Marcos Benitez
Ra sân: Brian Calderara
Cristian Ferreira match yellow.png
67'
Pablo Javier Perez
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
70'
Jonathan Diego Menendez
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
match change
71'
73'
match change Maximiliano Rodriguez
Ra sân: Agustin Dattola
75'
match yellow.png Rodrigo Ezequiel Herrera
Juan Sebastian Sforza match yellow.png
84'
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Jorge Recalde
match change
86'
90'
match change Alan Martin Cantero
Ra sân: Lucas Colitto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Barracas Central Barracas Central
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
24
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
381
 
Số đường chuyền
 
316
76%
 
Chuyền chính xác
 
68%
22
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Pablo Javier Perez
20
Jonathan Diego Menendez
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
29
Marcelo Esponda
23
Angelo Martino
31
Williams Barlasina
17
Justo Giani
22
Marcos Portillo
42
Guillermo Luis Ortiz
47
Guillermo Balzi
25
Gustavo Velazquez
27
Jeremias Perez Tica
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-3-3
4-4-1-1 Barracas Central Barracas Central
1
Hoyos
15
Pitton
19
Mansilla
4
Perez
6
Mosquera
30
Ferreira
13
Sforza
7
Romero
18
Aguirre
28
Recalde
26
Sordo
1
Desabato
33
Mater
18
Dattola
16
Alvarez
14
Diaz
7
Colitto
5
Herrera
10
Tapia
21
Calderar...
23
Centurio...
29
Sepulved...

Substitutes

26
Maximiliano Rodriguez
11
Alan Martin Cantero
28
Marcos Benitez
32
Julian Viollaz
79
Leandro Maximiliano Puig
9
Alexis Dominguez Ansorena
36
Axel Fernando Juarez
13
Cristian Federico Arce
4
Mauro Peinipil
2
Nicolas Capraro
15
Fernando Prado
19
Carlos Arce
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Pablo Javier Perez 8
Jonathan Diego Menendez 20
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 16
Marcelo Esponda 29
Angelo Martino 23
Williams Barlasina 31
Justo Giani 17
Marcos Portillo 22
Guillermo Luis Ortiz 42
Guillermo Balzi 47
Gustavo Velazquez 25
Jeremias Perez Tica 27
Newells Old Boys Barracas Central
26 Maximiliano Rodriguez
11 Alan Martin Cantero
28 Marcos Benitez
32 Julian Viollaz
79 Leandro Maximiliano Puig
9 Alexis Dominguez Ansorena
36 Axel Fernando Juarez
13 Cristian Federico Arce
4 Mauro Peinipil
2 Nicolas Capraro
15 Fernando Prado
19 Carlos Arce

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 38.33%
12.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
45.8% Kiểm soát bóng 35.3%
9.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
Barracas Central (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
4
0
2

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 2 18 6.48
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.84
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.44
15 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 1 1 2 16 14 87.5% 1 0 27 7.07
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 0 0 2 13 11 84.62% 3 0 22 6.72
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 24 6.6
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 24 6.9
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 21 6.37
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 30 81.08% 0 0 43 6.59
19 Facundo Mansilla Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 2 34 7.61
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 3 2 1 13 9 69.23% 4 0 27 7.2

Barracas Central Barracas Central
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Adrian Ricardo Centurion Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 18 6.68
7 Lucas Colitto Cánh trái 0 0 2 11 7 63.64% 1 0 21 6.27
16 Francisco Alvarez Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.89
33 Facundo Mater Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 23 6.23
1 Andres Desabato Thủ môn 0 0 0 11 2 18.18% 0 0 16 6.56
29 Bruno Christian Sepulveda Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.92
10 Ivan Tapia Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 3 0 12 5.95
21 Brian Calderara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.13
5 Rodrigo Ezequiel Herrera Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 6.05
18 Agustin Dattola Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.88
14 Juan Ignacio Diaz 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 24 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ