Vòng 3
07:30 ngày 05/02/2024
Newells Old Boys
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.75
0.80
U 1.75
1.08
1
2.15
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Belgrano Belgrano
46'
match change Francisco Gonzalez Metilli
Ra sân: Mariano Mino
Ignacio Schor
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
match change
58'
Juan Ignacio Ramirez Polero 1 - 0
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
match goal
62'
63'
match change Bryan Reyna
Ra sân: Pablo Chavarria
Jeronimo Cacciabue
Ra sân: Franco Diaz
match change
71'
Giovani Chiaverano
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
match change
72'
72'
match change Ariel Matias Garcia
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Rafael Marcelo Delgado
79'
match change Facundo Lencioni
Ra sân: Nicolas Meriano
79'
match change Juan Barinaga
Ra sân: Francisco Facello
84'
match yellow.png Ariel Matias Garcia
Julian Fernandez
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
match change
89'
Leonel Jesus Vangioni
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
match change
89'
Leonel Jesus Vangioni match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Belgrano Belgrano
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
331
 
Số đường chuyền
 
385
8
 
Phạm lỗi
 
9
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
31
16
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
31
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
105
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ignacio Schor
33
Jeronimo Cacciabue
38
Giovani Chiaverano
21
Leonel Jesus Vangioni
22
Julian Fernandez
1
Lucas Hoyos
55
Tomas Jacob
4
Augusto Schott
36
Esteban Fernández
27
Jeremias Perez Tica
35
Misael Jaime
3
Lucas Banos
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-2-3-1
4-4-2 Belgrano Belgrano
12
Macagno
23
Martino
37
Glavinov...
25
Velazque...
14
Mendez
5
Fernande...
15
Diaz
18
Aguirre
10
Banega
9
Bartesag...
99
Polero
25
Losada
35
Facello
6
Rebola
13
Meriano
33
Delgado
12
Sanchez
5
Longo
23
Quignon
8
Mino
9
Passerin...
19
Chavarri...

Substitutes

24
Francisco Gonzalez Metilli
11
Bryan Reyna
15
Ariel Matias Garcia
4
Juan Barinaga
26
Facundo Lencioni
1
Ignacio Chicco
40
Matias Moreno
22
Alex Ibacache
10
Matias Nicolas Marin Vega
14
Matias Palavecino
32
Ariel Mauricio Rojas
20
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Ignacio Schor 20
Jeronimo Cacciabue 33
Giovani Chiaverano 38
Leonel Jesus Vangioni 21
Julian Fernandez 22
Lucas Hoyos 1
Tomas Jacob 55
Augusto Schott 4
Esteban Fernández 36
Jeremias Perez Tica 27
Misael Jaime 35
Lucas Banos 3
Newells Old Boys Belgrano
24 Francisco Gonzalez Metilli
11 Bryan Reyna
15 Ariel Matias Garcia
4 Juan Barinaga
26 Facundo Lencioni
1 Ignacio Chicco
40 Matias Moreno
22 Alex Ibacache
10 Matias Nicolas Marin Vega
14 Matias Palavecino
32 Ariel Mauricio Rojas
20 Nicolas Javier Schiappacasse Oliva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.1
45.8% Kiểm soát bóng 51.4%
9.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
Belgrano (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
2
3

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 0 0 4 46 36 78.26% 9 0 70 7.9
21 Leonel Jesus Vangioni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
5 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 46 83.64% 0 1 68 7.1
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 5 47 7.1
22 Julian Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 21 6.9
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 4 0 56 6.5
99 Juan Ignacio Ramirez Polero Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 0 1 17 7.3
33 Jeronimo Cacciabue Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.5
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 28 82.35% 3 2 72 7.2
9 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 2 3 29 6.9
20 Ignacio Schor Cánh phải 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.6
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 3 1 1 24 18 75% 1 0 41 7.5
15 Franco Diaz Tiền vệ trụ 1 0 0 28 19 67.86% 0 0 37 6.4
37 Ivan Glavinovich Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 3 39 7.2
38 Giovani Chiaverano Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.3

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Pablo Chavarria Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 2 3 20 6.7
33 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 1 0 3 45 25 55.56% 3 4 71 6.8
23 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 38 6.8
15 Ariel Matias Garcia Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.8
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 49 6.8
6 Alejandro Rebola Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 1 52 7
8 Mariano Mino Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 25 6.4
24 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 6.6
4 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 11 6.6
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 38 86.36% 0 0 59 7.1
12 Ulises Sanchez Cánh phải 1 0 3 33 25 75.76% 3 1 54 7.1
9 Lucas Passerini Tiền đạo cắm 2 0 0 26 14 53.85% 1 5 40 6.5
11 Bryan Reyna Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 4 0 17 6.8
13 Nicolas Meriano Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 48 6.7
26 Facundo Lencioni Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 3 1 10 6.8
35 Francisco Facello Defender 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ