Vòng 18
07:30 ngày 29/05/2023
Newells Old Boys 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Godoy Cruz Antonio Tomba 1
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.15
X
2.90
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
20'
match yellow.png Bruno Leyes
Jorge Recalde 1 - 0 match pen
25'
25'
match yellow.png Diego Rodriguez Da Luz
45'
match yellow.png Roberto Nicolas Fernandez
46'
match change Cristian David Nunez Morales
Ra sân: Bruno Leyes
Willer Emilio Ditta Perez match red
51'
Guillermo Luis Ortiz
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
54'
59'
match change Tomás Conechny
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez
71'
match change Matias Ramirez
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
71'
match change Julian Eseiza
Ra sân: Andres Meli
75'
match yellow.png Lucas Arce
Jherson Mosquera match yellow.png
78'
Lucas Hoyos match yellow.png
78'
Facundo Mansilla
Ra sân: Jeremias Perez Tica
match change
78'
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Jorge Recalde
match change
78'
78'
match change Enzo Miguel Larrosa Martinez
Ra sân: Lucas Arce
Marcos Portillo
Ra sân: Ramiro Sordo
match change
81'
81'
match red Enzo Miguel Larrosa Martinez
Angelo Martino match yellow.png
87'
Jherson Mosquera 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Gomez Romero
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
372
 
Số đường chuyền
 
476
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
17
21
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
27
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
140
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Guillermo Luis Ortiz
22
Marcos Portillo
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
19
Facundo Mansilla
31
Williams Barlasina
17
Justo Giani
21
Leonel Jesus Vangioni
15
Bruno Pitton
20
Jonathan Diego Menendez
47
Guillermo Balzi
50
Jerónimo Russo
34
David Sotelo
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-1-3-2
4-2-3-1 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
1
Hoyos
23
Martino
4
Perez
25
Velazque...
6
Mosquera
13
Sforza
26
Sordo
30
Ferreira
7
Romero
27
Tica
28
Recalde
50
Luz
4
Arce
2
Barrios
23
Rasmusse...
21
Meli
32
Abrego
25
Leyes
11
Allende
8
Munoz
13
Fernande...
20
Lima

Substitutes

28
Julian Eseiza
17
Tomás Conechny
10
Matias Ramirez
5
Cristian David Nunez Morales
7
Enzo Miguel Larrosa Martinez
41
Facundo Altamira
30
Juan Andrada
27
Luciano Cingolani
1
Rodrigo Saracho
15
Braian Salvareschi
26
Mateo Mendoza
3
Thomas Ignacio Galdames Millan
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Guillermo Luis Ortiz 42
Marcos Portillo 22
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 16
Facundo Mansilla 19
Williams Barlasina 31
Justo Giani 17
Leonel Jesus Vangioni 21
Bruno Pitton 15
Jonathan Diego Menendez 20
Guillermo Balzi 47
Jerónimo Russo 50
David Sotelo 34
Newells Old Boys Godoy Cruz Antonio Tomba
28 Julian Eseiza
17 Tomás Conechny
10 Matias Ramirez
5 Cristian David Nunez Morales
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez
41 Facundo Altamira
30 Juan Andrada
27 Luciano Cingolani
1 Rodrigo Saracho
15 Braian Salvareschi
26 Mateo Mendoza
3 Thomas Ignacio Galdames Millan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 1.67
3 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 62.33%
11.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
44.2% Kiểm soát bóng 56.2%
8.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.57
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 23 6.44
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 6 75% 0 0 12 6.73
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 46 6.85
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 17 100% 0 0 33 7.22
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 1 0 1 15 13 86.67% 2 0 25 6.9
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 42 6.56
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 1 35 6.85
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.13
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 25 6.34
27 Jeremias Perez Tica Forward 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.32

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.66
2 Pier Barrios Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 5.88
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 5.98
13 Roberto Nicolas Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 10 100% 2 1 16 6.42
8 Hernan Lopez Munoz Cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 0 32 6.41
20 Ederson Salomon Rodriguez Lima Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 0 1 9 6.21
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 22 6.13
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.26
11 Tadeo Allende Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 1 0 21 6.17
25 Bruno Leyes 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 5.53
21 Andres Meli Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ