Vòng 8
04:30 ngày 21/03/2023
Newells Old Boys
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2
0.87
U 2
0.91
1
2.35
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
26'
match yellow.png Rafael Enrique Perez Almeida
27'
match change Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Jherson Mosquera match yellow.png
50'
55'
match change Nahuel Barrios
Ra sân: Agustin Martegani
Pablo Javier Perez
Ra sân: Jherson Mosquera
match change
60'
Jeremias Perez Tica
Ra sân: Ramiro Sordo
match change
71'
Pablo Javier Perez match yellow.png
74'
Jorge Recalde 1 - 0
Kiến tạo: Jeremias Tica
match goal
77'
Jorge Recalde match yellow.png
78'
83'
match change Nicolas Blandi
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno
Lisandro Montenegro
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
match change
85'
Gustavo Velazquez
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
San Lorenzo San Lorenzo
9
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
540
 
Số đường chuyền
 
307
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Pablo Javier Perez
25
Gustavo Velazquez
43
Lisandro Montenegro
27
Jeremias Perez Tica
20
Jonathan Diego Menendez
29
Marcelo Esponda
42
Guillermo Luis Ortiz
23
Angelo Martino
33
San Juan F.
39
Nazareno Funez
47
Guillermo Balzi
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-3-3
3-4-3 San Lorenzo San Lorenzo
1
Hoyos
15
Pitton
19
Mansilla
4
Perez
6
Mosquera
30
Ferreira
13
Sforza
7
Romero
26
Sordo
28
Recalde
18
Aguirre
13
Batalla
2
Almeida
6
Gattoni
23
Bravo
5
Elias
3
Moreno
20
Martegan...
21
Braida
7
Cerutti
11
Bareiro
41
Leguizam...

Substitutes

9
Nicolas Blandi
10
Nahuel Barrios
35
Gonzalo Lujan Melli
50
Francisco Perruzzi
47
Agustin Giay
1
Facundo Altamirano
22
Gaston Matias Campi
58
Elian Mateo Irala
19
Manuel Insaurralde
8
Gonzalo Maroni
46
Tomas Silva
49
Diego Perea
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Pablo Javier Perez 8
Gustavo Velazquez 25
Lisandro Montenegro 43
Jeremias Perez Tica 27
Jonathan Diego Menendez 20
Marcelo Esponda 29
Guillermo Luis Ortiz 42
Angelo Martino 23
San Juan F. 33
Nazareno Funez 39
Guillermo Balzi 47
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 16
Newells Old Boys San Lorenzo
9 Nicolas Blandi
10 Nahuel Barrios
35 Gonzalo Lujan Melli
50 Francisco Perruzzi
47 Agustin Giay
1 Facundo Altamirano
22 Gaston Matias Campi
58 Elian Mateo Irala
19 Manuel Insaurralde
8 Gonzalo Maroni
46 Tomas Silva
49 Diego Perea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1
49.33% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 2.3
44.2% Kiểm soát bóng 49.4%
8.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 40 86.96% 2 3 56 6.96
8 Pablo Javier Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.32
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 48 7.34
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 1 1 25 21 84% 0 0 30 7.35
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.15
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 1 38 32 84.21% 2 1 50 7.02
20 Jonathan Diego Menendez Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 1 1 2 44 39 88.64% 5 1 65 6.94
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 1 99 93 93.94% 0 3 108 7.28
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 6.77
26 Ramiro Sordo Cánh trái 2 0 0 11 8 72.73% 2 0 24 6.24
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 61 55 90.16% 1 2 73 6.8
19 Facundo Mansilla Trung vệ 0 0 0 100 90 90% 0 5 107 7.43
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 3 0 2 20 14 70% 3 0 46 6.75
47 Guillermo Balzi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Jeremias Perez Tica Forward 1 0 1 11 10 90.91% 1 0 18 7.08
39 Nazareno Funez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 San Juan F. Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Marcelo Esponda Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Lisandro Montenegro Defender 0 0 1 1 1 100% 1 0 2 6.2

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 31 6.18
9 Nicolas Blandi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 34 6.2
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.11
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Facundo Altamirano Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 30 6.27
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 1 0 0 51 41 80.39% 0 0 67 6.44
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 2 0 1 19 13 68.42% 1 1 33 6.35
10 Nahuel Barrios Cánh trái 1 1 1 14 10 71.43% 1 0 24 6.3
21 Malcom Braida Cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 1 1 46 6.26
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 45 6.32
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 2 65 7.18
19 Manuel Insaurralde Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 4 1 38 6.48
20 Agustin Martegani Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 23 6.56
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.22
50 Francisco Perruzzi Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
46 Tomas Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
58 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
49 Diego Perea Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ