Vòng 12
06:40 ngày 06/11/2023
Newells Old Boys
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2
0.98
U 2
0.90
1
1.65
X
3.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Guillermo Balzi
Ra sân: Ramiro Sordo
match change
12'
14'
match change Diego Ezequiel Calcaterra
Ra sân: Fernando Martinez
Jorge Recalde
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
63'
Armando Mendez
Ra sân: Augusto Schott
match change
63'
66'
match goal 0 - 1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
262
 
Số đường chuyền
 
186
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
70
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Guillermo Balzi
14
Armando Mendez
28
Jorge Recalde
21
Leonel Jesus Vangioni
8
Pablo Javier Perez
31
Williams Barlasina
42
Guillermo Luis Ortiz
15
Bruno Pitton
19
Facundo Mansilla
38
Giovani Chiaverano
43
Lisandro Sebastian Montenegro
22
Marcos Portillo
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-1-4-1
4-4-2 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1
Hoyos
23
Martino
37
Glavinov...
25
Velazque...
4
Schott
13
Sforza
26
Sordo
30
Ferreira
7
Romero
44
Gonzalez
9
Bartesag...
1
Devecchi
25
Bettini
32
Paredes
2
Insaurra...
33
Diaz
8
Mainero
5
Martinez
20
Quiroz
26
Arismend...
9
Marinell...
19
Fontana

Substitutes

15
Diego Ezequiel Calcaterra
29
Manuel Garcia
34
Juan Cruz Kaprof
36
Nahuel Gallardo
30
Manuel Monaco
99
Joaquin Cabrera
6
Franco Sbuttoni
27
Emanuel Hernandez
28
Joaquin Gho
4
Luis Garnier
10
Sergio Quiroga
37
Cristian Ojeda
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Guillermo Balzi 47
Armando Mendez 14
Jorge Recalde 28
Leonel Jesus Vangioni 21
Pablo Javier Perez 8
Williams Barlasina 31
Guillermo Luis Ortiz 42
Bruno Pitton 15
Facundo Mansilla 19
Giovani Chiaverano 38
Lisandro Sebastian Montenegro 43
Marcos Portillo 22
Newells Old Boys Sarmiento Junin
15 Diego Ezequiel Calcaterra
29 Manuel Garcia
34 Juan Cruz Kaprof
36 Nahuel Gallardo
30 Manuel Monaco
99 Joaquin Cabrera
6 Franco Sbuttoni
27 Emanuel Hernandez
28 Joaquin Gho
4 Luis Garnier
10 Sergio Quiroga
37 Cristian Ojeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 35.33%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 3.3
45.8% Kiểm soát bóng 36.6%
9.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 17 68% 0 3 39 7.1
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 18 6.5
25 Gustavo Velazquez Defender 0 0 1 27 17 62.96% 0 1 37 6.9
23 Angelo Martino Defender 0 0 0 24 17 70.83% 0 4 33 6.7
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 6.6
9 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 0 4 24 6.8
4 Augusto Schott Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.7
26 Ramiro Sordo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 36 6.7
44 Francisco Gonzalez Tiền vệ công 2 1 1 6 1 16.67% 0 3 17 6.9
47 Guillermo Balzi Tiền vệ công 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.7
37 Ivan Glavinovich Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 42 6.9

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Defender 0 0 0 22 10 45.45% 0 2 24 6.5
25 Gonzalo Bettini Defender 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 30 6.4
1 Jose Antonio Devecchi Thủ môn 0 0 0 18 3 16.67% 0 0 22 6.5
19 Cristian Agustin Fontana Tiền đạo cắm 1 0 1 11 11 100% 0 2 14 6.9
8 Guido Mainero Midfielder 0 0 0 8 1 12.5% 0 1 17 6.6
9 Alan Marinelli Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 18 6.3
32 Franco Paredes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.7
5 Fernando Martinez Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.7
15 Diego Ezequiel Calcaterra Defender 0 0 0 14 7 50% 0 1 18 6.4
20 Maico Quiroz Tiền vệ công 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 19 6.6
33 Gabriel Diaz Defender 1 0 1 10 2 20% 0 0 22 6.8
26 Yair Arismendi Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ