Vòng 27
05:00 ngày 29/07/2023
Newells Old Boys 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Talleres Cordoba 1
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2
1.07
U 2
0.79
1
2.88
X
2.88
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Facundo Mansilla match yellow.png
15'
16'
match goal 0 - 1 Rodrigo Garro
18'
match yellow.png Juan Rodriguez
22'
match yellow.png Lucas Suarez
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 1 - 1 match pen
36'
46'
match change Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Valentin Depietri
Marcos Portillo
Ra sân: Ivan Gomez Romero
match change
56'
62'
match yellow.pngmatch red Lucas Suarez
64'
match change Tiago Palacios
Ra sân: Nahuel Bustos
Jeremias Perez Tica
Ra sân: David Sotelo
match change
68'
Julian Contrera
Ra sân: Gustavo Velazquez
match change
68'
Jorge Recalde
Ra sân: Lisandro Montenegro
match change
77'
77'
match change Luis Sequeira
Ra sân: Ulises Ortegoza
77'
match change Jose David Romero
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
81'
match var Juan Rodriguez Goal Disallowed
89'
match change Matias Gomez
Ra sân: Rodrigo Garro
Leonel Jesus Vangioni match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
420
 
Số đường chuyền
 
246
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
4
118
 
Pha tấn công
 
74
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Marcos Portillo
49
Julian Contrera
28
Jorge Recalde
27
Jeremias Perez Tica
13
Juan Sebastian Sforza
31
Williams Barlasina
18
Brian Nicolas Aguirre
3
Martín Luciano
55
Tomas Jacob
29
Marcelo Esponda
6
Jherson Mosquera
24
Genaro Rossi
Newells Old Boys Newells Old Boys 5-3-2
4-2-3-1 Talleres Cordoba Talleres Cordoba
1
Hoyos
21
Vangioni
19
Mansilla
37
Glavinov...
25
Velazque...
14
Mendez
43
Monteneg...
34
Sotelo
7
Romero
16
Gonzalez
47
Balzi
22
Herrera
41
Olmos
4
Catalan
6
Rodrigue...
3
Suarez
17
Oliva
30
Ortegoza
24
Acosta
16
Garro
15
Depietri
10
Bustos

Substitutes

19
Francisco Andres Pizzini
13
Luis Sequeira
34
Jose David Romero
42
Tiago Palacios
46
Matias Gomez
1
Alan Aguerre
5
Fabio Enrique Alvarez
20
Maximiliano Alvez
39
Franco Saavedra
26
Diego Barrera
7
Diego Valoyes
12
Laureano Imanol
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Marcos Portillo 22
Julian Contrera 49
Jorge Recalde 28
Jeremias Perez Tica 27
Juan Sebastian Sforza 13
Williams Barlasina 31
Brian Nicolas Aguirre 18
Martín Luciano 3
Tomas Jacob 55
Marcelo Esponda 29
Jherson Mosquera 6
Genaro Rossi 24
Newells Old Boys Talleres Cordoba
19 Francisco Andres Pizzini
13 Luis Sequeira
34 Jose David Romero
42 Tiago Palacios
46 Matias Gomez
1 Alan Aguerre
5 Fabio Enrique Alvarez
20 Maximiliano Alvez
39 Franco Saavedra
26 Diego Barrera
7 Diego Valoyes
12 Laureano Imanol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 4.4
46.8% Kiểm soát bóng 49.4%
9.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (19trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
0
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 40 6.45
21 Leonel Jesus Vangioni Hậu vệ cánh trái 2 0 2 42 31 73.81% 7 2 71 5.83
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 5.9
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 4 52 6.88
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 2 2 2 35 29 82.86% 4 2 62 7.85
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez Tiền đạo cắm 9 2 0 17 11 64.71% 0 4 32 7.54
19 Facundo Mansilla Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 73 6.39
47 Guillermo Balzi Tiền vệ công 0 0 1 35 24 68.57% 4 0 61 7.52
27 Jeremias Perez Tica Forward 2 0 1 3 1 33.33% 2 0 9 6.3
22 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 5 0 30 6.17
37 Ivan Glavinovich 0 0 0 69 58 84.06% 0 0 80 6.6
34 David Sotelo Tiền vệ trụ 2 0 0 40 38 95% 3 0 52 6.59
43 Lisandro Montenegro Defender 0 0 2 28 23 82.14% 4 2 47 6.88
49 Julian Contrera Defender 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 16 6.06

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 20 6.19
4 Matias Catalan Trung vệ 0 0 0 43 27 62.79% 0 3 53 6.51
3 Lucas Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 37 4.73
10 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 1 20 6.42
6 Juan Rodriguez Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 46 6.41
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 1 51 7.18
17 Christian Oliva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 21 87.5% 1 1 38 6.69
16 Rodrigo Garro Tiền vệ công 1 1 2 33 22 66.67% 4 0 47 7.36
15 Valentin Depietri Cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 11 5.93
13 Luis Sequeira Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.22
24 Ramon Sosa Acosta Cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 1 3 31 6.32
34 Jose David Romero Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.12
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 0 1 28 5.9
42 Tiago Palacios 1 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.04
41 Tomás Olmos Defender 0 0 0 16 7 43.75% 2 1 45 6.7
46 Matias Gomez Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ