Nga
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Serbia 1
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.90
0.90
1
1.99
1.99
X
3.04
3.04
2
3.22
3.22
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.13
1.13
O
1
1.13
1.13
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nga
Phút
Serbia
21'
Milan Gajic
Anton Miranchuk 1 - 0
22'
Maksim Osipenko 2 - 0
32'
46'
Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
46'
Srdan Mijailovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
46'
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Mijat Gacinovic
Ra sân: Mijat Gacinovic
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Ivan Oblyakov
Ra sân: Ivan Oblyakov
46'
Yuri Gorshkov
Ra sân: Sergey Volkov
Ra sân: Sergey Volkov
46'
Aleksey Miranchuk 3 - 0
55'
57'
Erhan Masovic
Ra sân: Filip Mladenovic
Ra sân: Filip Mladenovic
57'
Filip Kostic
Ra sân: Sasa Zdjelar
Ra sân: Sasa Zdjelar
Arsen Zakharyan
Ra sân: Anton Miranchuk
Ra sân: Anton Miranchuk
65'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
Ra sân: Konstantin Tyukavin
65'
73'
Lazar Samardzic
Ra sân: Luka Jovic
Ra sân: Luka Jovic
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
76'
Evgeni Morozov
Ra sân: Maksim Osipenko
Ra sân: Maksim Osipenko
88'
Arsen Zakharyan Goal Disallowed
88'
Ivan Sergeyev 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nga
Serbia
8
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
57
48
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Nga
4-3-3
4-3-3
Serbia
39
Safonov
26
Khlusevi...
5
Osipenko
22
Silyanov
28
Volkov
19
Miranchu...
15
Glebov
6
Barinov
17
Golovin
10
Tyukavin
27
Oblyakov
12
Petrovic
6
Gajic
16
Erakovic
2
Pavlovic
3
Mladenov...
10
Tadic
5
Zdjelar
22
Lukic
14
Zivkovic
8
Jovic
7
Gacinovi...
Đội hình dự bị
Nga
Arsen Adamov
2
Fedor Chalov
9
Aleksandr Chernikov
24
Yuri Gorshkov
4
Evgeny Kharin
21
Daler Kuzyaev
23
Andrey Lunev
16
Aleksandr Maksimenko
1
Aleksey Miranchuk
11
Evgeni Morozov
14
Sergey Pinyaev
20
Danil Prutsev
25
Ivan Sergeyev
13
Arsen Zakharyan
8
Anton Zinkovskiy
18
Serbia
15
Srdjan Babic
21
Samed Bazdar
11
Filip Kostic
13
Erhan Masovic
17
Srdan Mijailovic
20
Sergej Milinkovic Savic
23
Vanja Milinkovic Savic
9
Aleksandar Mitrovic
1
Predrag Rajkovic
19
Lazar Samardzic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
4.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
8.67
Phạt góc
5.33
9.33
Sút trúng cầu môn
4.33
67.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
10.33
Phạm lỗi
10.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
0.5
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
6
5.4
Sút trúng cầu môn
3.9
47.2%
Kiểm soát bóng
60.5%
8.2
Phạm lỗi
9.6
0.9
Thẻ vàng
1.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nga (2trận)
Chủ
Khách
Serbia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1