Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 27/11/2022
Nhật Bản
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Costa Rica
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2
0.95
U 2
0.95
1
2.25
X
3.15
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.75
0.79
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Costa Rica Costa Rica
41'
match yellow.png Anthony Contreras
Miki Yamane match yellow.png
44'
Takuma Asano
Ra sân: Ueda Ayase
match change
46'
Hiroki Ito
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
46'
61'
match yellow.png Celso Borges
Kaoru Mitoma
Ra sân: Miki Yamane
match change
62'
65'
match change Jewison Bennette
Ra sân: Anthony Contreras
65'
match change Brandon Aguilera
Ra sân: Gerson Torres
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
match change
67'
70'
match yellow.png Francisco Calvo Quesada
81'
match goal 0 - 1 Keysher Fuller Spence
Kiến tạo: Yelstin Tejeda
Takumi Minamino
Ra sân: Yuki Soma
match change
82'
Ko Itakura match yellow.png
84'
89'
match change Youstin Salas
Ra sân: Celso Borges
90'
match change Daniel Alonso Chacon Salas
Ra sân: Joel Campbell
Wataru ENDO match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Costa Rica Costa Rica
5
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
22
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
582
 
Số đường chuyền
 
443
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
22
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
107
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Takuma Asano
10
Takumi Minamino
14
Junya Ito
26
Hiroki Ito
9
Kaoru Mitoma
1
Eiji Kawashima
19
Hiroki Sakai
7
Gaku Shibasaki
3
Shogo Taniguchi
16
Takehiro Tomiyasu
11
Takefusa Kubo
25
Daizen Maeda
23
Daniel Schmidt
17
Ao Tanaka
20
Shuto Machino
Nhật Bản Nhật Bản 4-2-3-1
3-4-2-1 Costa Rica Costa Rica
12
Gonda
5
Nagatomo
22
Yoshida
4
Itakura
2
Yamane
13
Morita
6
ENDO
24
Soma
15
Kamada
8
Doan
21
Ayase
1
Gamboa
6
Duarte
19
Manley
15
Quesada
4
Spence
5
Borges
17
Tejeda
8
Jimenez
13
Torres
12
Campbell
7
Contrera...

Substitutes

20
Brandon Aguilera
2
Daniel Alonso Chacon Salas
9
Jewison Bennette
14
Youstin Salas
10
Gonzalez Bryan Ruiz
18
Esteban Alvarado Brown
11
Johan Alberto Venegas Ulloa
22
Rónald Matarrita
23
Patrick Sequeira
3
Juan Pablo Vargas
16
Carlos Manuel Martinez Castro
25
Anthony Hernandez
21
Douglas Lopez
24
Roan Wilson
26
Alvaro Jose Zamora Mata
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Takuma Asano 18
Takumi Minamino 10
Junya Ito 14
Hiroki Ito 26
Kaoru Mitoma 9
Eiji Kawashima 1
Hiroki Sakai 19
Gaku Shibasaki 7
Shogo Taniguchi 3
Takehiro Tomiyasu 16
Takefusa Kubo 11
Daizen Maeda 25
Daniel Schmidt 23
Ao Tanaka 17
Shuto Machino 20
Nhật Bản Costa Rica
20 Brandon Aguilera
2 Daniel Alonso Chacon Salas
9 Jewison Bennette
14 Youstin Salas
10 Gonzalez Bryan Ruiz
18 Esteban Alvarado Brown
11 Johan Alberto Venegas Ulloa
22 Rónald Matarrita
23 Patrick Sequeira
3 Juan Pablo Vargas
16 Carlos Manuel Martinez Castro
25 Anthony Hernandez
21 Douglas Lopez
24 Roan Wilson
26 Alvaro Jose Zamora Mata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 2.1
7.4 Phạt góc 3.4
0.9 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
63% Kiểm soát bóng 47.2%
10.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (27trận)
Chủ Khách
Costa Rica (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
5
1