Nhật Bản
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Croatia
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-3]
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
0.99
0.99
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
3.65
3.65
X
3.20
3.20
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Croatia
Daizen Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Maya Yoshida
Kiến tạo: Maya Yoshida
43'
55'
1 - 1 Ivan Perisic
Kiến tạo: Dejan Lovren
Kiến tạo: Dejan Lovren
62'
Ante Budimir
Ra sân: Bruno Petkovic
Ra sân: Bruno Petkovic
Takuma Asano
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
64'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
64'
68'
Mario Pasalic
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
Hiroki Sakai
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
75'
Takumi Minamino
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
87'
90'
Mateo Kovacic
99'
Lovro Majer
Ra sân: Luka Modric
Ra sân: Luka Modric
99'
Nikola Vlasic
Ra sân: Mateo Kovacic
Ra sân: Mateo Kovacic
106'
Mislav Orsic
Ra sân: Ivan Perisic
Ra sân: Ivan Perisic
106'
Marko Livaja
Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Ante Budimir
Ao Tanaka
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
106'
116'
Borna Barisic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Croatia
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
7
16
Sút Phạt
16
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
524
Số đường chuyền
724
76%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
47
Đánh đầu
71
25
Đánh đầu thành công
34
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
14
4
Substitution
2
4
Đánh chặn
2
29
Ném biên
28
3
Corners (Overtime)
1
0
Yellow card (Overtime)
1
13
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Substitution (Overtime)
4
121
Pha tấn công
172
49
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
3-4-3
4-3-3
Croatia
12
Gonda
3
Taniguch...
22
Yoshida
16
Tomiyasu
5
Nagatomo
13
Morita
6
ENDO
14
Ito
15
Kamada
25
Maeda
8
Doan
1
Livakovi...
22
Juranovi...
6
Lovren
20
Gvardiol
3
Barisic
10
Modric
11
Brozovic
8
Kovacic
9
Kramaric
16
Petkovic
4
Perisic
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Hiroki Sakai
19
Takuma Asano
18
Takumi Minamino
10
Ao Tanaka
17
Kaoru Mitoma
9
Eiji Kawashima
1
Gaku Shibasaki
7
Ueda Ayase
21
Daniel Schmidt
23
Hiroki Ito
26
Miki Yamane
2
Yuki Soma
24
Shuto Machino
20
Croatia
14
Marko Livaja
17
Ante Budimir
15
Mario Pasalic
18
Mislav Orsic
13
Nikola Vlasic
7
Lovro Majer
21
Domagoj Vida
23
Ivica Ivusic
5
Martin Erlic
12
Ivo Grbic
26
Kristijan Jakic
24
Josip Sutalo
25
Luka Sucic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
58%
Kiểm soát bóng
64.33%
10.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
0.7
7.4
Phạt góc
6.3
0.9
Thẻ vàng
1.4
5.3
Sút trúng cầu môn
6.6
63%
Kiểm soát bóng
63.9%
10.2
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (27trận)
Chủ
Khách
Croatia (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
0
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3